恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→551~600) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔802: | 𣳔802: | ||
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]] | #[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]] | #[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]] | ||
#* 𨀎 {{exp|- Yếu đi dần dần: Suy sụp - Xụm xuống: Đổ sụp; Sụp lạy}} | |||
#[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]] | #[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ước|ước]] | #[[標準化𡨸喃:ước|ước]] | ||
𣳔1.320: | 𣳔1.321: | ||
#[[標準化𡨸喃:bột|bột]] | #[[標準化𡨸喃:bột|bột]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]] | #[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]] | ||
#* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}} | |||
#:: 擒權(擒權) | |||
#* 及 {{exp|Hàm răng đập vào nhau: Run cầm cập}} | |||
#* [噙] cầm | |||
#* [擒] cầm | |||
#* [檎] cầm | |||
#* [琴] cầm | |||
#* [琹] cầm | |||
#* [禽] cầm | |||
#* [芩] cầm | |||
#[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]] | #[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:căng|căng]] | #[[標準化𡨸喃:căng|căng]] |