歷史張
𣈜26𣎃9𢆥2024
𣈜25𣎃9𢆥2024
SaigonSarang
→省和平 Tỉnh Hoà Bình
n+504
SaigonSarang
→省和平 Tỉnh Hoà Bình
n+526
SaigonSarang
→省和平 Tỉnh Hoà Bình
n+316
𣈜3𣎃9𢆥2024
𣈜30𣎃8𢆥2024
SaigonSarang
no edit summary
n+1.045
SaigonSarang
no edit summary
+68
SaigonSarang
→縣遵教 Huyện Tuần Giáo{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}
n+581
SaigonSarang
→縣𬙖𫷨 Huyện Tủa Chùa
+401
SaigonSarang
→縣淰蒲 Huyện Nậm Pồ
+443
SaigonSarang
→省奠邊 Tỉnh Điện Biên
n+383
𣈜29𣎃8𢆥2024
SaigonSarang
→省奠邊 Tỉnh Điện Biên
n+32
SaigonSarang
no edit summary
n−2
SaigonSarang
no edit summary
+474
SaigonSarang
→縣𠉋安 Huyện Mường Ảng
n+333
SaigonSarang
→省奠邊 Tỉnh Điện Biên
n+435
SaigonSarang
no edit summary
n+645
𣈜14𣎃8𢆥2024
𣈜13𣎃8𢆥2024
SaigonSarang
no edit summary
n+178
SaigonSarang
→城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}
n+631
SaigonSarang
→城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}
n+568
SaigonSarang
→城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ
n+42