𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊單位行政在越南」

n
𣳔6: 𣳔6:


====城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ<ref>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>====
====城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ<ref>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>====
{{columns-list|colwidth=20em|
{{columns-list|colwidth=15em|
* Phường Him Lam 坊𥋵藍
* 坊𥋵藍 Phường Him Lam
* Phường Mường Thanh 坊𠉋清
* 坊𠉋清 Phường Mường Thanh
* Phường Nam Thanh 坊南清
* 坊南清 Phường Nam Thanh
* Phường Noong Bua 坊農布
* 坊農布 Phường Noong Bua
* Phường Tân Thanh 坊新清
* 坊新清 Phường Tân Thanh
* Phường Thanh Bình 坊清平
* 坊清平 Phường Thanh Bình
* Phường Thanh Trường 坊清長
* 坊清長 Phường Thanh Trường
* Xã Mường Phăng 社𠉋方<ref>{{Placeref1|{{bklc}}|{{bklc-q}}}}</ref>  
* 社𠉋方 Xã Mường Phăng<ref>{{Placeref1|{{bklc}}|{{bklc-q}}}}</ref>
* Xã Nà Nhạn 社𪽖雁
* 社𪽖雁 Xã Nà Nhạn
* Xã Nà Tấu 社𪽖奏
* 社𪽖奏 Xã Nà Tấu
* Xã Pá Khoang 社把挄<ref>{{Placeref1|{{ddbk}}(張852)|{{ddbk-q}} (trang 852)}}</ref>  
* 社把挄 Xã Pá Khoang<ref>{{Placeref1|{{ddbk}}(張852)|{{ddbk-q}} (trang 852)}}</ref>
* Xã Thanh Minh 社清明
* 社清明 Xã Thanh Minh
}}
}}
====市社𠉋萊 Thị xã Mường Lay<ref>{{Placeref1|{{tlpt}}|{{tlpt-q}}}}</ref>====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 坊那萊 Phường Na Lay
* 坊瀧沱 Phường Sông Đà
* 社萊𦶦 Xã Lay Nưa
}}
====縣奠邊 Huyện Điện Biên====
====縣奠邊東 Huyện Điện Biên Đông====
====縣𠉋安 Huyện Mường Ảng<ref>{{Placeref1|{{bklc}}|{{bklc-q}}}}</ref>====
====縣𠉋茶 Huyện Mường Chà====
====縣𠉋㖇 Huyện Mường Nhé====
====縣淰蒲 Huyện Nậm Pồ====
====縣𬙖𫷨 Huyện Tủa Chùa====
====縣遵教 Huyện Tuần Giáo<ref>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>====


==註釋 Chú thích==
==註釋 Chú thích==
{{Reflist|30em}}
{{Reflist|30em}}