恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊單位行政在越南」
n
→縣遵教 Huyện Tuần Giáo{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔145: | 𣳔145: | ||
====縣遵教 Huyện Tuần Giáo<ref name=dkd>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>==== | ====縣遵教 Huyện Tuần Giáo<ref name=dkd>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>==== | ||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 市鎮遵教 Thị trấn Tuần Giáo | |||
* 社呈東 Xã Chiềng Đông | |||
* 社呈生 Xã Chiềng Sinh | |||
* 社門鍾 Xã Mùn Chung | |||
* 社𠉋空 Xã Mường Khong | |||
* 社𠉋門 Xã Mường Mùn | |||
* 社𠉋辰 Xã Mường Thín | |||
* 社𪽖灑 Xã Nà Sáy | |||
* 社𪽖從 Xã Nà Tòng | |||
* 社泙上 Xã Phình Sáng | |||
* 社咘戎 Xã Pú Nhung | |||
* 社咘嗤 Xã Pú Xi | |||
* 社拐岡 Xã Quài Cang | |||
* 社拐𦶦 Xã Quài Nưa | |||
* 社拐汓 Xã Quài Tở | |||
* 社𤎜東 Xã Rạng Đông | |||
* 社些麻 Xã Ta Ma | |||
* 社惺豐 Xã Tênh Phông | |||
* 社鎖情 Xã Tỏa Tình | |||
}} | |||
==註釋 Chú thích== | ==註釋 Chú thích== | ||
{{Reflist|30em}} | {{Reflist|30em}} |