𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」

757 bytes added 、 𣈜12𣎃12𢆥2017
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔63: 𣳔63:
=== 共𫂨吧同類 ===
=== 共𫂨吧同類 ===
'''共𫂨'''羅𫂨聲𧵑𡨸尋𠚢種𫂨聲𧵑𡨸次一。譬喻:抓 = 側絞切: Trắc + Giảo thiết = Trảo。𡨸尋𠚢羅 Trảo 𣎏𨁪噲屬𫂨浮種𢭲𡨸次一羅 Trắc 𣎏𨁪色拱屬𫂨浮𢧚噲羅共𫂨。
'''共𫂨'''羅𫂨聲𧵑𡨸尋𠚢種𫂨聲𧵑𡨸次一。譬喻:抓 = 側絞切: Trắc + Giảo thiết = Trảo。𡨸尋𠚢羅 Trảo 𣎏𨁪噲屬𫂨浮種𢭲𡨸次一羅 Trắc 𣎏𨁪色拱屬𫂨浮𢧚噲羅共𫂨。
'''同類'''羅類聲尋𠚢種𢭲類聲𧵑𡨸次𠄩。譬喻:偅 = 主勇切: Chủ + Dũng thiết = Chủng。𡨸尋𠚢羅 Chủng 𣎏𨁪噲屬類聲上種𢭲𡨸次𠄩羅 Dũng 𣎏𨁪我拱屬類聲上𢧚噲羅同類。
=== 公式𠬃𨁪尋𠚢 ===
{| class="wikitable"
|+
! colspan="2" rowspan="2" |
! colspan="6" |𡨸次一
|-
!昂
!色 '''(´)'''
!噲 '''(᾿)'''
!玄 (`)
!我 '''(~)'''
!𨤼 (·)
|-
| rowspan="6" |'''𡨸次𠄩'''
|'''昂'''
|昂
|昂
|昂
|玄
|玄
|玄
|-
|'''色 (´)'''
|色
|色
|色
|𨤼
|𨤼
|𨤼
|-
|'''噲 (᾿)'''
|噲
|噲
|噲
|我
|我
|我
|-
|'''玄 (`)'''
|昂
|昂
|昂
|玄
|玄
|玄
|-
|'''我 (~)'''
|噲
|噲
|噲
|我
|我
|我
|-
|'''𨤼 (·)'''
|色
|色
|色
|𨤼
|𨤼
|𨤼
|}


{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}}
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}}
562

edits