恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
n
→反切𣎏音起頭羅輔音
空固𥿂略𢯢𢷮 |
n (→反切𣎏音起頭羅輔音) |
||
𣳔65: | 𣳔65: | ||
'''同類'''羅類聲尋𠚢種𢭲類聲𧵑𡨸次𠄩。譬喻:偅 = 主勇切: Chủ + Dũng thiết = Chủng。𡨸尋𠚢羅 Chủng 𣎏𨁪噲屬類聲上種𢭲𡨸次𠄩羅 Dũng 𣎏𨁪我拱屬類聲上𢧚噲羅同類。 | '''同類'''羅類聲尋𠚢種𢭲類聲𧵑𡨸次𠄩。譬喻:偅 = 主勇切: Chủ + Dũng thiết = Chủng。𡨸尋𠚢羅 Chủng 𣎏𨁪噲屬類聲上種𢭲𡨸次𠄩羅 Dũng 𣎏𨁪我拱屬類聲上𢧚噲羅同類。 | ||
=== 公式𠬃𨁪尋𠚢 === | === 公式𠬃𨁪尋𠚢 === |