恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
n
no edit summary
n (→反切𣎏音起頭羅輔音) |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔128: | 𣳔128: | ||
|𨤼 | |𨤼 | ||
|} | |} | ||
=== 輔音頭、韻吧聲調 === | |||
𠓀欺押用規則𨕭抵讀得𨇒反切𥪝各字吧辭典中國、眾碎懃沛別過音(聲母)、韻(韻母)吧聲調𧵑㗂漢越。 | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |