恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔60: | 𣳔60: | ||
𧗱聲調拱𣎏各規則一定、得噲羅共𫂨、同類。 | 𧗱聲調拱𣎏各規則一定、得噲羅共𫂨、同類。 | ||
=== 共𫂨吧同類 === | |||
'''共𫂨'''羅𫂨聲𧵑𡨸尋𠚢種𫂨聲𧵑𡨸次一。譬喻:抓 = 側絞切: Trắc + Giảo thiết = Trảo。𡨸尋𠚢羅 Trảo 𣎏𨁪噲屬𫂨浮種𢭲𡨸次一羅 Trắc 𣎏𨁪色拱屬𫂨浮𢧚噲羅共𫂨。 | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |