恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「部首」
→位置
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→形樣部首) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→位置) |
||
𣳔27: | 𣳔27: | ||
==位置== | ==位置== | ||
位置部首空一定𦓡隨𠓨每𡨸𢧚𣎏欺扒﨤於邊𨕭、𠁑、沛、賴吧終𨒺。 | |||
*[[集信:Busyu-hen.svg|20px]] Bên trái: [[:wikt:略|略]] âm Hán Việt là ''lược'' gồm bộ thủ [[:wikt:田|田]] (điền) và [[:wikt:各|各]] (các). | *[[集信:Busyu-hen.svg|20px]] Bên trái: [[:wikt:略|略]] âm Hán Việt là ''lược'' gồm bộ thủ [[:wikt:田|田]] (điền) và [[:wikt:各|各]] (các). |