𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.845: 𣳔1.845:
#* 𧕬  {{exp|Trùng ở ruột: Sán lải}}
#* 𧕬  {{exp|Trùng ở ruột: Sán lải}}
#* 𥚥  {{exp|Tiền lời: Vốn lãi}}
#* 𥚥  {{exp|Tiền lời: Vốn lãi}}
#:: 𥚥率(lãi suất)
#:: 利𥚥(lời lãi)
#* [來] lai, lãi
#* [來] lai, lãi
#* [睞] lãi
#* [睞] lãi