恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→介紹) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
||
𣳔1.842: | 𣳔1.842: | ||
#[[標準化𡨸喃:mời|mời]] | #[[標準化𡨸喃:mời|mời]] | ||
#* 𠸼 {{exp|Thỉnh khách: Mời mọc}} | #* 𠸼 {{exp|Thỉnh khách: Mời mọc}} | ||
#[[標準化𡨸喃:lãi|lãi]] | |||
#* 𧕬 {{exp|Trùng ở ruột: Sán lải}} | |||
#* 𥚥 {{exp|Tiền lời: Vốn lãi}} | |||
#* [來] lai, lãi | |||
#* [睞] lãi | |||
#* [賚] lãi | |||
#* [籟] lại, lãi | |||
#* [蠡] lễ, lê, lãi, lỏa |