恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
||
𣳔1.845: | 𣳔1.845: | ||
#* 𧕬 {{exp|Trùng ở ruột: Sán lải}} | #* 𧕬 {{exp|Trùng ở ruột: Sán lải}} | ||
#* 𥚥 {{exp|Tiền lời: Vốn lãi}} | #* 𥚥 {{exp|Tiền lời: Vốn lãi}} | ||
#:: 𥚥率(lãi suất) | |||
#:: 利𥚥(lời lãi) | |||
#* [來] lai, lãi | #* [來] lai, lãi | ||
#* [睞] lãi | #* [睞] lãi |