恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→601~771 (others common syllables)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔619: | 𣳔619: | ||
#[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]] | #[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]] | #[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]] | ||
#* 𡬈 {{exp|- Ban ra từ trên cao: Xuống ơn; Xuống lệnh - Di dịch từ cao tới thấp; hoặc từ Bắc vào Nam: Xuống Cà Mau; Lên thác xuống ghềnh; Lên xe xuống ngựa; Bề trên trông xuống người dưới trông lên (lưu tâm tới dư luận); Xuống lỗ (*sa hố; *chết); Hàng xuống giá - Cụm từ: Xuống nước (*tới chỗ có nước; *bớt vẻ sáng; Hạt trai xuống nước; *đành chịu lép vế)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]] | #[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chín|chín]] | #[[標準化𡨸喃:chín|chín]] |