𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「㗂西徘」

1.233 bytes added 、 𣈜6𣎃8𢆥2023
(定義吧譬喻朱㗂西徘)
 
𣳔7: 𣳔7:


== 譬喻 ==
== 譬喻 ==
{| class="wikitable"
|-
! 西徘 !! 法準 !! 越擦義 !! 越準
|-
| Moi faim || J'ai faim || 碎𩟡 || 碎𩟡䏾
|-
| Moi tasse || Ma tasse || 碎碏 || 丐碏𧵑碎
|-
| Lui avoir permission repos || Il a la permission de se reposer || 𪝳固法事擬𢯕 || 𪝳得儗固法
|-
| Demain moi retour campagne || Demain, je retourne à la campagne || 𣈕碎轉𧗱圭 || 𣈕碎𧗱圭
|-
| Vous pas argent moi stop travail || Si vous ne me payez pas, j'arrêterai de travailler || 英空錢、碎凝𫜵 || 英空㨋錢、碎儗𫜵。
|-
| Monsieur content aller danser || Monsieur est content d'aller danser || Ông ấy vui đi buổi nhảy đầm || Ông ấy vui khi đi nhảy đầm
|-
| Lui la frapper || Il la frappe || Anh ta cô ấy đánh || Anh ta đánh cô ấy
|-
| Bon pas aller || Bon, n'y vas pas || Tốt, không phải đi || Tốt, đừng đi
|-
| Pas travail || Je ne travaillerai pas || Không phải công việc || Tôi không làm việc nữa
|-
| Assez, pas connaître || Assez, je n'en sais rien || Đủ rồi, không phải biết || Đủ rồi, tôi không biết
|-
| Moi compris toi parler || J'ai compris ce que tu as dit || Tôi hiểu anh nói || Tôi hiểu những gì anh nói
|}
8

edits