成員:Keepout2010/Danh Sac Quoc Gia

A

Tên tiếng Việt My Suggestions Tên tiếng Anh
Afghanistan Afghanistan (Áp-gha-nít-xtan; A Phú Hãn)
Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan

阿富汗/亞夫可尼史坦(as phu khas ni suw thanr)

Afghanistan
Islamic Republic of Afghanistan
Ai Cập Ai Cập
Cộng hòa Ả Rập Ai Cập

埃及

Egypt
Arab Republic of Egypt
Albania Albania (An-ba-ni)
Cộng hòa Albania

安巴尼(an ba ni)

Albania
Republic of Albania
  1. đổi Tiêu bản:Country data Algérie Algérie (An-giê-ri)
    Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Algérie

安支里(an giee lis)

Algeria
People's Democratic Republic of Algeria
Andorra Andorra (An-đô-ra)
Công quốc Andorra

安都羅(an ddoo la)

Andorra
Principality of Andorra
Angola Angola (Ăng-gô-la)
Cộng hòa Angola

安庫羅(an khoos la)

Angola
Republic of Angola
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

-

United Kingdom
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
板㑄:Country data Antigua and Barbuda Antigua và Barbuda (An-ti-goa và Bác-bu-đa)4
Liên bang Antigua và Barbuda

安司科吧伯傅多(an ti khoa vas bacs phos dda)

Antigua and Barbuda
Commonwealth of Antigua and Barbuda
Áo Áo3
Cộng hòa Áo (Áo Đại Lợi)

-

Austria
Republic of Austria
Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi (Ả Rập Xê-út)
Vương quốc Ả Rập Saudi

阿拉仕烏帝(a lapj seex oo ddis)

Saudi Arabia
Kingdom of Saudi Arabia
Argentina Argentina3 (Ác-hen-ti-na])
Cộng hòa Argentina

渥賢司那(acs hieenf ti na)

Argentina
Argentine Nation hoặc
Argentine Republic
Armenia Armenia (Ác-mê-ni-a)
Cộng hòa Armenia

渥米尼亞(acs meex ni as)

Armenia
Republic of Armenia
Azerbaijan Azerbaijan1,4 (A-giéc-bai-gian)
Cộng hòa Azerbaijan

亞易拜間(as deex bais gian)

Azerbaijan
Republic of Azerbaijan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Â

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  1. đổi Tiêu bản:Country data Ấn Độ Ấn Độ3
    Cộng hòa Ấn Độ

-

India
Republic of India
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

B

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Bahamas Bahamas (Ba-ha-mát)
Liên bang Bahamas

巴訶末(ba ha matj)

The Bahamas
Commonwealth of the Bahamas
Bahrain Bahrain (Ba-ranh)
Vương quốc Bahrain

巴領(ba lanhx)

Bahrain
Kingdom of Bahrain
Ba Lan Ba Lan
Cộng hòa Ba Lan

-

Poland
Republic of Poland
Bangladesh Bangladesh (Băng-la-đét)
Cộng hòa Nhân dân Bangladesh

平羅迭(bawngf la ddieetj)

Bangladesh
People's Republic of Bangladesh
Barbados Barbados (Bác-ba-đốt)
Liên bang Barbados

伯巴突(bacs ba ddootj)

Barbados
Commonwealth of Barbados
Belarus Belarus (Bê-la-rút)
Cộng hòa Belarus

陛羅栗(beej la laatj)

Belarus
Republic of Belarus
Belize Belize (Bê-li-xê)
Liên bang Belize

陛里銳(bee lis dueej)

Belize
Commonwealth of Belize
Bénin Benin (Bê-nanh)
Cộng hòa Benin

陛寧(beej ninh)

Benin
Republic of Benin
Bhutan Bhutan (Bu-tan)
Vương quốc Bhutan

布坦(boos thanr)

Bhutan
Kingdom of Bhutan
  1. redirect Tiêu bản:Country data Bỉ Bỉ
    Vương quốc Bỉ

-

Belgium
Kingdom of Belgium
Bolivia Bolivia (Bô-li-vi-a)
Nhà nước Bolivia

布里微亞(boos lis vi as)

Bolivia
Plurinational State of Bolivia
板㑄:Country data Bosnia and Herzegovina Bosna và Hercegovina (Bốt-xni-a và Héc-dê-gô-vi-na)4
Cộng hòa Bosna và Hercegovina

勃史尼亞吧赫銳庫微亞(bootj suwr ni as vaf hachs dueej khoos vi as)

Bosnia and Herzegovina
Republic of Bosnia and Herzegovina
Botswana Botswana
Cộng hòa Botswana (Bốt-xoa-na)

勃史烏亞那(bootj suwr oo as na)

Botswana
Republic of Botswana
  1. đổi Tiêu bản:Country data Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha4
    Cộng hòa Bồ Đào Nha

-

Portugal
Portuguese Republic
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà (Cốt-đi-voa)
Cộng hòa Bờ Biển Ngà

-

Côte d'Ivoire
Republic of Ivory Coast
  1. redirect Tiêu bản:Country data Brasil Brasil3 (Bra-xin)
    Cộng hòa Liên bang Brazil

布羅莘(boos la saan)

Brazil
Federative Republic of Brazil
Brunei Brunei (Bru-nây)
Nhà nước Brunei Darussalam

布婁那伊(boos lu na y)

Brunei
State of Brunei, Adobe of Peace
Bulgaria Bulgaria (Bungari)
Cộng hòa Bulgaria

本柯里(boon kha lis)

Bulgaria
Republic of Bulgaria
Burkina FasoBurkina Faso (Buốc-ki-na Pha-xô)
Cộng hòa Burkina Faso

布其那帕奢(boos ki na phaj xa)

Burkina Faso
Republic of Burkina Faso
Burundi Burundi
Cộng hòa Burundi (Bu-run-đi)

布侖提(boos loon ddeef)

Burundi
Republic of Burundi
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

C

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Cabo Verde Cabo Verde (Cáp Ve)
Cộng hòa Cabo Verde

合衛(caps veej)

Cape Verde
Republic of Cape Verde
板㑄:Country data United Arab Emirates Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất3

-

United Arab Emirates
Cameroon Cameroon (Ca-mơ-run)
Cộng hòa Cameroon

哥摹侖(ca moo loon)

Cameroon
Republic of Cameroon
板㑄:Country data Cambodia Campuchia
Vương quốc Campuchia

干帕支亞(can phaj chi a)

Cambodia
Kingdom of Cambodia
Canada Canada3 (Ca-na-đa; Gia Nã Đại)
Liên bang Canada

加拿大/哥那多(ca na dda)

Canada
Commonwealth of Canada
Chile Chile (Chi-lê)
Cộng hòa Chile

支黎(chi lee)

Chile
Republic of Chile
Colombia Colombia (Cô-lôm-bi-a)
Cộng hòa Colombia

古侖比亞(coor loon bif as)

Colombia
Republic of Colombia
Comoros Comoros (Cô-mo)3
Liên bang Comoros

古摹(coor moo)

Comoros
Union of the Comoros
板㑄:Country data Republic of the Congo Cộng hòa Congo (Công-gô; Congo-Brazzaville)

昆庫(coon khoos)

Republic of the Congo
Congo-Brazzaville
板㑄:Country data Democratic Republic of the Congo Cộng hòa Dân chủ Congo (Congo-Kinshasa)

昆庫(coon khoos)

Democratic Republic of the Congo
Congo-Kinshasa
Costa Rica Costa Rica (Cốt-xta Ri-ca)
Cộng hòa Costa Rica

古史佐里哥(coor suw tas lis ca)

Costa Rica
Republic of Costa Rica
Croatia Croatia (Crô-a-ti-a)
Cộng hòa Croatia

基盧亞司亞(cow loo a ti a)

Croatia
Republic of Croatia
Cuba Cuba (Cu-ba)
Cộng hòa Cuba

具巴(cu ba)

Cuba
Republic of Cuba
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

D

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Djibouti Djibouti (Gi-bu-ti)
Cộng hòa Djibouti

弥布司(di boos ti)

Djibouti
Republic of Djibouti
Dominica Dominica (Đô-mi-ni-ca)
Liên bang Dominica

都美尼哥(ddoo mix ni ca)

Dominica
Commonwealth of Dominica
板㑄:Country data Dominican Republic Cộng hòa Dominicana (Đô-mi-ni-ca-na)
Cộng hòa Dominicana

都美尼哥(ddoo mix ni ca)

Dominican Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Đ

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  1. đổi Tiêu bản:Country data Đan Mạch Đan Mạch2
    Vương quốc Đan Mạch

-

Denmark
Kingdom of Denmark
板㑄:Country data East Timor Đông Timor (Ti-mo Lex-te)
Cộng hòa Dân chủ Đông Timor

東司摹(ddoong ti moo)

East Timor
Democratic Republic of Timor-Leste
Đức Đức3
Cộng hòa Liên bang Đức

-

Germany
Federal Republic of Germany
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

E

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Ecuador Ecuador (Ê-cu-a-đo)
Cộng hòa Ecuador

伊具亞都(I cuj a ddoo)

Ecuador
Republic of Ecuador
El Salvador El Salvador (En Xan-va-đo)
Cộng hòa El Salvador

印山巴都(aans san ba ddoo)

El Salvador
Republic of El Salvador
Eritrea Eritrea (Ê-ri-tơ-ri-a)
Nhà nước Eritrea

伊里蘇里亞(Y li too lis a)

Eritrea
State of Eritrea
Estonia Estonia E-xtô-ni-a)
Cộng hòa Estonia

烏史蘇尼亞(oo suwr too ni a)

Estonia
Republic of Estonia
Ethiopia Ethiopia Ê-t(h)i-ô-pi-a)3
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia

伊施烏非亞(i thi oo phi as)

Ethiopia
Federal Democratic Republic of Ethiopia
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

F

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Fiji Fiji (Phi-gi)4
Cộng hòa Fiji

非弥(phi di)

Fiji
Republic of Fiji
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

G

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Gabon Gabon (Ga-bông)
Cộng hòa Gabon

柯本(kha boon)

Gabon
Gabonese Republic
Gambia Gambia (Găm-bi-a)
Cộng hòa Gambia

墾比亞(khaanr bif a)

The Gambia
Republic of the Gambia
Ghana Ghana (Ga-na)
Cộng hòa Ghana

柯那(kha na)

Ghana
Republic of Ghana
Grenada Grenada (Grê-na-đa)4
Liên bang Grenada

庫黎那多(khoos lee na dda)

Grenada
Commonwealth of Grenada
Gruzia Gruzia (Gru-di-a)1,4
Cộng hòa Gruzia

庫盧弥亞(khoos loo di as)

Georgia
Georgia Republic
Guatemala Guatemala (Goa-tê-ma-la)
Cộng hòa Guatemala

科齊瑪羅(khoa teef max la)

Guatemala
Republic of Guatemala
Guiné-Bissau Guinea-Bissau (Ghi-nê Bít-xao)
Cộng hòa Guinea-Bissau

綺泥比稍(khir neej bif sao)

Guinea-Bissau
Republic of Guinea-Bissau
  1. đổi Tiêu bản:Country data Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo (Ghi-nê Xích Đạo)
    Cộng hòa Guinea Xích Đạo

綺泥赤道

Equatorial Guinea
Republic of Equatorial Guinea
Guinée Guinea (Ghi-nê)
Cộng hòa Guinea

綺泥

Guinea
Republic of Guinea
Guyana Guyana (Gai-a-na)
Cộng hòa Hợp tác Guyana

啓亞那(khair a na)

Guyana
Co-operative Republic of Guyana
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

H

-
Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Haiti Haiti (Ha-i-ti)
Cộng hòa Haiti

海司(hair ti)

Haiti
Republic of Haiti
  1. đổi Tiêu bản:Country data Hà Lan Hà Lan2 (Hoà Lan)
    Vương quốc Hà Lan

-

The Netherlands
Kingdom of the Netherlands

-

South Korea
Republic of Korea
Hoa Kỳ Hoa Kỳ2,3 (Mỹ)
Hợp Chúng quốc Hoa Kỳ

-

United States
United States of America
Honduras Honduras (Hôn-đu-rát) (Ôn-đu-rát)
Cộng hòa Honduras

溫都栗(oon ddoo laatj)

Honduras
Republic of Honduras
Hungary Hungary (Hung-ga-ri)
Cộng hòa Hungary

匈柯里(hung kha lis)

Hungary
Republic of Hungary
Hy Lạp Hy Lạp4
Cộng hòa Hy Lạp

-

Greece
Hellenic Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

I

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Iceland Iceland (Ai xơ len)
Cộng hòa Iceland

埃史蘭(ai suwr lan)

Iceland
Republic of Iceland
Indonesia Indonesia (In-đô-nê-xi-a)
Cộng hòa Indonesia

印度泥仕亞(aans ddooj neej six as)

Indonesia
Republic of Indonesia
Iran Iran
Cộng hòa Hồi giáo Iran

伊蘭(i lan)

Iran
Islamic Republic of Iran
Iraq Iraq (I-rắc)
Cộng hòa Iraq

伊勒(i lawj)

Iraq
Republic of Iraq
Cộng hòa Ireland Ireland (Ai-len)
Cộng hòa Ireland

埃蘭(ai lan)

Ireland
Republic of Ireland
Israel Israel (I-xra-en)
Nhà nước Do Thái

伊史羅恩(i suwr la aan)

Israel
State of Israel
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

J

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Jamaica Jamaica (Gia-mai-ca)
Liên bang Jamaica

加邁哥(gia maij ca)

Jamaica
Commonwealth of Jamaica
Jordan Jordan (Gioóc-đan-ni)
Vương quốc Hashemite Jordan

弥沃丹尼(di oocs ddan ni)

Jordan
Hashemite Kingdom of Jordan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

K

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Kazakhstan Kazakhstan (Ca-dắc-xtan)
Cộng hòa Kazakhstan

哥勅史坦(ca sawcs suwr thanr)

Kazakhstan
Republic of Kazakhstan
Kenya Kenya (Kê-nhi-a)
Cộng hòa Kenya

契耳亞(khees nhix as)

Kenya
Republic of Kenya
Kiribati Kiribati
Cộng hòa Kiribati

其里巴司(ki lis ba ti)

Kiribati
Republic of Kiribati
Kuwait Kuwait (Cô-oét)
Nhà nước Kuwait

古郁(coor uaats)

Kuwait
State of Kuwait
板㑄:Country data Cyprus Síp
Cộng hòa Síp

澀(saps)

Cyprus
Republic of Cyprus
Kyrgyzstan Kyrgyzstan (Cư-rơ-gư-xtan)
Cộng hòa Kyrgyzstan

居廬柯史坦(cuw luw kha suwr thanr)

Kyrgyzstan
Kyrgyz Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

L

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
板㑄:Country data Laos Lào
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào

Laos
Lao People's Democratic Republic
Latvia Latvia (Lat-vi-a)
Cộng hòa Latvia

栗微亞(laatj vi a)

Latvia
Republic of Latvia
Lesotho Lesotho (Lê-xô-thô)
Vương quốc Lesotho

黎奢土(lee xa thoor)

Lesotho
Kingdom of Lesotho
板㑄:Country data Lebanon Liban (Li-băng)
Cộng hòa Liban

里班(lis ban)

Lebanon
Republic of Lebanon
Liberia Liberia (Li-bê-ri-a)
Cộng hòa Liberia

里陛里亞(lis beej lis as)

Liberia
Republic of Liberia
Libya Libya (Li-bi)
Nhà nước Libya

里比(lis bif)

Libya
State of Libya
Liechtenstein Liechtenstein (Lích-ten-xtai)
Công quốc Liechtenstein

歴賓史塞(lichj taan suwr tais)

Liechtenstein
Principality of Liechtenstein
板㑄:Country data Lithuania Litva (Lít-va)
Cộng hòa Litva

栗巴(laatj ba)

Lithuania
Republic of Lithuania
Luxembourg Luxembourg (Lúc-xem-bua)
Đại Công quốc Luxembourg

陸森布亞(lucj saam boos a)

Luxembourg
Grand-Duchy of Luxembourg
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

M

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  1. redirect Tiêu bản:Country data Cộng hòa Macedonia Macedonia5 (Mã Cơ Đốn) (Ma-xê-đô-ni-a)
    Cộng hòa Macedonia

瑪奢都尼亞(max xa ddoo ni a)

Macedonia (FYROM)
Republic of Macedonia
Madagascar Madagascar
Cộng hòa Madagascar (Ma-đa-gát-xca)

瑪多柯史哥(max dda kha suwr ca)

Madagascar
Republic of Madagascar
Malawi Malawi (Ma-la-uy)
Cộng hòa Malawi

瑪羅威(max la uy)

Malawi
Republic of Malawi
Malaysia Malaysia3 (Mã Lai Tây Á) (Ma-lay-xi-a)
Liên bang Malaysia

馬來企亞(max lai xis as)

Malaysia
Federation of Malaysia
Maldives Maldives (Man-đi-vơ)
Cộng hòa Maldives

曼提羽(man ddeef vux)

Maldives
Republic of Maldives
Mali Mali
Cộng hòa Mali

馬里(max lis)

Mali
Republic of Mali
Malta Malta (Man-ta)
Cộng hòa Malta

曼他(man tha)

Malta
Republic of Malta
板㑄:Country data Morocco Maroc6
Vương quốc Maroc (Ma-rốc)

馬祿(max loocj)

Morocco
Kingdom of Morocco
Quần đảo Marshall Quần đảo Marshall
Cộng hòa Quần đảo Marshall (Quần đảo Mác-san)

莫珊(macj san)

Marshall Islands
Republic of the Marshall Islands
板㑄:Country data Mauritani Mauritanie (Mô-ri-ta-ni)
Cộng hòa Hồi giáo Mauritanie

摹里佐尼(moo lis tas ni)

Mauritania
Islamic Republic of Mauritania
Mauritius Mauritius (Mô-ri-xơ)
Cộng hòa Mauritius

摹里楚(moo lis sowr)

Mauritius
Republic of Mauritius
México Mexico3 (Mê-hi-cô)
Liên bang Mexico

迷希古(mee hi coor)

Mexico
United Mexican States
Liên bang Micronesia Micronesia3
Liên bang Micronesia (Mi-crô-nê-di)

美基盧泥弥(mix cow loo neej di)

Micronesia
Federated States of Micronesia
Moldova Moldova1,4
Cộng hòa Moldova (Môn-đô-va)

汶都巴(moon ddoo ba)

Moldova
Republic of Moldova
Monaco Monaco (Mô-na-cô)
Công quốc Monaco

摹那古(moo na coor)

Monaco
Principality of Monaco
板㑄:Country data Mongolia Mông Cổ
Cộng hòa Mông Cổ

-

Mongolia
Mongolian Republic
Montenegro Montenegro (Môn-tê-nê-grô)
Cộng hòa Montenegro

門齊泥柯盧(moon teef neej kha loo)

Montenegro
Cộng hòa Montenegro
Mozambique Mozambique (Mô-dăm-bích)
Cộng hòa Mozambique

摹珊碧(moo san bichs)

Mozambique
Republic of Mozambique
Myanmar Myanma (Mi-an-ma)
Cộng hòa Liên bang Myanmar

美安瑪(mix an max)ထာင္စုဴမန္မာနုိင္ငံေတာ္

Myanmar
Republic of the Union of Myanmar
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

N

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Namibia Namibia (Na-mi-bi-a)
Cộng hòa Namibia

那美比亞(na mix bif as)

Namibia
Republic of Namibia
板㑄:Country data South Sudan Nam Sudan
Cộng hòa Nam Sudan

樞登

South Sudan
Republic of South Sudan
Cộng hòa Nam Phi Nam Phi
Cộng hòa Nam Phi

-

South Africa
Republic of South Africa
Nauru Nauru (Nau-ru)
Cộng hòa Nauru

瑙婁(naox lu)

Nauru
Republic of Nauru
Na Uy Na Uy2
Vương quốc Na Uy

-

Norway
Kingdom of Norway
Nepal Nepal (Nê-pan)
Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal

泥潘(neej phan)

Nepal
Federal Democratic Republic of Nepal
New Zealand New Zealand (Niu Di-lân)2 (Tân Tây Lan)
Liên bang New Zealand

紐弥嶙(nuwux di laan)

New Zealand
Commonwealth of New Zealand
Nicaragua Nicaragua (Ni-ca-ra-goa)
Cộng hòa Nicaragua

尼哥羅科(ni ca la khoa)

Nicaragua
Republic of Nicaragua
Niger Niger (Ni-giê)
Cộng hòa Niger

尼銳(ni dueej)

Niger
Republic of Niger
Nigeria Nigeria (Ni-giê-ri-a)3
Cộng hòa Liên bang Nigeria

尼銳里亞(ni dueej li a)

Nigeria
Federal Republic of Nigeria
俄 Nga3
Liên bang Nga

-

Russia
Russian Federation
日本 Nhật Bản
Nhà nước Nhật Bản
  • Tiếng Nhật: Nihon / 日本 - Nihon-koku / 日本国
Japan (Nippon)
State of Japan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

O

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Oman Oman (Ô-man)
Vương quốc Oman

烏曼(oo man)

Oman
Sultanate of Oman
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

P

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Pakistan Pakistan (Pa-kít-xtan)
Cộng hòa Hồi giáo Pakistan

帕其史坦(phaj ki suwr thanr)

Pakistan
Islamic Republic of Pakistan
Palau Palau (Pa-lau)
Cộng hòa Palau (Belau)

帕勞(phaj lao)

Palau
Republic of Palau
Panama Panama (Pa-na-ma)
Cộng hòa Panama

帕那馬(phaj na max)

Panama
Republic of Panama
Papua New Guinea Papua New Guinea (Pa-pua Niu Ghi-nê)
Nhà nước Độc lập Papua New Guinea

帕傅亞紐綺泥(phaj phos as nuwux khir neej)

Papua New Guinea
Independent State of Papua New Guinea
Paraguay Paraguay (Pa-ra-goay)
Cộng hòa Paraguay

帕羅快(phaj la khoais)

Paraguay
Republic of Paraguay
Peru Peru (Pê-ru)
Cộng hòa Peru

啡婁(phee lu)

Peru
Republic of Peru
  1. redirect Tiêu bản:Country data Pháp Pháp (Pháp Lan Tây)2
    Cộng hòa Pháp

-

France
French Republic
Phần Lan Phần Lan4
Cộng hòa Phần Lan

-

Finland
Republic of Finland
Philippines Philippines (Phi-líp-pin)
Cộng hòa Philippines

非里紛(phi lis phaan)

Philippines
Republic of the Philippines
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Q

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Qatar Qatar (Ca-ta)
Nhà nước Qatar

哥佐(ca tas)

Qatar
State of Qatar
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

R

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
România România (Ru-ma-ni, Lỗ Ma Ni)
Cộng hòa Romania

婁馬尼(lu max ni)/魯摩尼

Romania
Republic of Romania
Rwanda Rwanda (Ru-an-đa)
Cộng hòa Rwanda

婁安多(lu an dda)

Rwanda
Republic of Rwanda
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

S

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
板㑄:Country data Saint Kitts and Nevis Saint Kitts và Nevis (Xanh Kít và Nê-vít)4
Liên bang Saint Kitts và Nevis

聖傑史吧尼越(thanhs kieetj suwr vaf ni vieetj)

Saint Kitts and Nevis
Federation of Saint Kitts and Nevis
Saint Lucia Saint Lucia (San-ta Lu-xi-a)
Liên bang Saint Lucia

珊佐婁企亞(san tas lu xis as)

Saint Lucia
Commonwealth of Saint Lucia
板㑄:Country data Saint Vincent and the Grenadines Saint Vincent và Grenadines (Xanh Vin-xen và Grê-na-din)
Liên bang Saint Vincent và Grenadines

聖文莘吧柯黎那珉(thanhs vaans saan vaf kha lee na daan)

Saint Vincent and the Grenadines
Commonwealth of Saint Vincent and the Grenadines
Samoa Samoa (Xa-moa)
Nhà nước Độc lập Samoa

沙摹亞(sa moo as)

Samoa
Independent State of Samoa
San Marino San Marino (San Ma-ri-nô)
Cộng hòa San Marino

珊馬里努(san max lis noox)

San Marino
Republic of San Marino
板㑄:Country data Sao Tome and Principe São Tomé và Príncipe (Sao Tô-mê và Prin-xi-pê)4
Cộng hòa Dân chủ São Tomé và Príncipe

巧蘇迷吧傅嶙仕啡(xaor too mee vaf phos laan six phee)

São Tomé and Príncipe
Democratic Republic of São Tomé and Príncipe
板㑄:Country data Czech Republic Séc (Tiệp)
Cộng hòa Séc

Czech Republic
Sénégal Sénégal (Xê-nê-gan)
Cộng hòa Sénégal

仕泥墾(six neej khaanr)

Senegal
Republic of Senegal
Serbia Serbia3,4,6 (Xéc-bi-a)
Cộng hòa Serbia

仕比亞(six bif as)

Serbia
Republic of Serbia
Seychelles Seychelles (Xây-sen)
Cộng hòa Seychelles

柴莘(saif saan)

Seychelles
Republic of Seychelles
Sierra Leone Sierra Leone (Xi-ê-ra Lê-ôn)
Cộng hòa Sierra Leone

仕伊羅 黎溫(six y la lee oon)

Sierra Leone
Republic of Sierra Leone
Singapore Singapore (Xinh-ga-po)
Cộng hòa Singapore

新加坡/生柯傅(sinh kha phos)

  • Tiếng Tamil: Čiṅkappūr / சிங்கப்பூர்
    Cingkappūr Kudiyarasu / சிங்கப்பூர் குடியரசு
Singapore
Republic of Singapore
Slovakia Slovakia (Xlô-va-ki-a)
Cộng hòa Slovakia

史盧巴其亞(suwr loo ba ki as)

Slovakia
Slovak Republic
Slovenia Slovenia (Xlô-ven-ni-a)
Cộng hòa Slovenia

史盧文尼亞(suwr loo vaans ni a)

Slovenia
Republic of Slovenia
板㑄:Country data Solomon Islands Solomon (Xô-lô-môn)
Quần đảo Solomon

楚盧門(sowr loo moon)

Solomon Islands
Somalia Somalia1,7 (Xô-ma-li)
Cộng hòa Liên bang Somalia

楚馬里(sowr max lis)

Somalia
Federal Republic of Somalia
Sri Lanka Sri Lanka (Xri Lan-ca)
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka

史里蘭哥(suwr lis lan ca)

Sri Lanka
Democratic Socialist Republic of Sri Lanka
Sudan Sudan (Xu-đăng)
Cộng hòa Sudan

樞登

Sudan
Republic of the Sudan
Suriname Suriname (Xu-ri-nam)
Cộng hòa Suriname

楚里南(sowr lis nam)

Suriname
Republic of Suriname
Swaziland Swaziland (Xoa-di-len)
Vương quốc Swaziland

楚亞弥蘭(sowr as di lan)

Swaziland
Kingdom of Swaziland
Syria Syria (Xi-ri)
Cộng hòa Ả Rập Syria

仕里(six lis)

Syria
Syrian Arab Republic
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

T

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Tajikistan Tajikistan (Tát-gi-kít-xtan)4
Cộng hòa Tajikistan

薩弥其史坦(tats di ki suwr thanr)

Tajikistan
Republic of Tajikistan
Tanzania Tanzania (Tan-da-ni-a)
Cộng hòa Thống nhất Tanzania

贊耶尼亞(tans da ni as)

Tanzania
United Republic of Tanzania
  1. redirect Tiêu bản:Country data Tây Ban Nha Tây Ban Nha3
    Vương quốc Tây Ban Nha

-

Spain
Kingdom of Spain
板㑄:Country data Chad Tchad (Sát)
Cộng hòa Tchad

察(sats)

Chad
Republic of Chad
Thái Lan Thái Lan
Vương quốc Thái Lan

-

Thailand
Kingdom of Thailand
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ

-

Turkey
Republic of Turkey
Thụy Điển Thụy Điển
Vương quốc Thụy Điển

-

Sweden
Kingdom of Sweden
Thụy Sĩ Thụy Sĩ3 (Thụy Sỹ)
Liên bang Thụy Sĩ

-

Switzerland
Swiss Confederation
Togo Togo (Tô-gô)
Cộng hòa Togo

蘇庫(too khoos)

Togo
Togolese Republic
Tonga Tonga (Tông-ga)
Vương quốc Tonga

宗柯(toong kha)

Tonga
Kingdom of Tonga
板㑄:Country data North Korea Triều Tiên
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

-

North Korea
Democratic People's Republic of Korea
板㑄:Country data Trinidad and Tobago Trinidad và Tobago (Tri-ni-đát và Tô-ba-gô)4
Cộng hòa Trinidad và Tobago

思尼妲吧蘇巴庫(tuw ni ddats vaf too ba khoos)

Trinidad and Tobago
Republic of Trinidad and Tobago
板㑄:Country data People's Republic of China Trung Quốc4
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

-

People's Republic of China
板㑄:Country data Central African Republic Trung Phi
Cộng hòa Trung Phi

-

Central African Republic
Tunisia Tunisia (Tuy-ni-di)
Cộng hòa Tunisia

萃尼弥(tuyj ni di)

Tunisia
Republic of Tunisia
Turkmenistan Turkmenistan (Tuốc-mê-ni-xtan)
Cộng hòa Turkmenisan
  • Tiếng Turkmen: Türkmenistan
    Türkmenistan Jumhuriyäti
Turkmenistan
Republic of Turkmenistan
Tuvalu Tuvalu
Liên bang Tuvalu

秀巴婁(tus ba lu)

  • Tiếng Anh: Tuvalu
    Commonwealth of Tuvalu
Tuvalu
Commonwealth of Tuvalu
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

U

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Úc Úc3 (Ốt-xrây-li-a)
Liên bang Úc

烏史來里亞(oo suwr lai ni as)

Australia
Commonwealth of Australia
Uganda Uganda (U-gan-đa)
Cộng hòa Uganda

幽墾多(U khaanr dda)

Uganda
Republic of Uganda
Ukraina Ukraina (U-crai-na)4
Cộng hòa Ukraina

幽基來那(u cow lai na)

Ukraine
Ukrainian Republic
Uruguay Uruguay (U-ru-goay)
Cộng hòa Đông Uruguay

幽婁快(u lu khoais)

Uruguay
Eastern Republic of Uruguay
Uzbekistan Uzbekistan (U-dơ-bê-kít-xtan)4
Cộng hòa Uzbekistan

郁陛其史坦(Uaats beej ki suwr thanr)

Uzbekistan
Republic of Uzbekistan
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

V

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Vanuatu Vanuatu (Va-nu-a-tu)
Cộng hòa Vanuatu

巴努亞秀(ba noo as tus)

Vanuatu
Republic of Vanuatu
板㑄:Country data Vatican City Thành Vatican (Va-ti-căng)/Toà Thánh
Thành quốc Vatican

巴司兢(ba ti cawng)

Vatican City/Holy See
State of the Vatican City
Venezuela Venezuela (Vê-nê-xu(y)-ê-la)3
Cộng hòa Bolivar Venezuela

衛泥樞伊羅(veej neej xu y la)

Venezuela
Bolivarian Republic of Venezuela
Việt Nam Việt Nam
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

-

Vietnam
Socialist Republic of Vietnam
目錄 : Đầu • 0–9 • A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

Y

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
  1. đổi Tiêu bản:Country data Italia Ý (I-ta-li-a)
    Cộng hòa Ý

-

Italy
Italian Republic
Yemen Yemen (Y-ê-men)
Cộng hòa Yemen

伊玟(y maan)

Yemen
Republic of Yemen