恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1001~1100
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→401~450) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1001~1100) |
||
𣳔1.276: | 𣳔1.276: | ||
#[[標準化𡨸喃:huy|huy]] | #[[標準化𡨸喃:huy|huy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kém|kém]] | #[[標準化𡨸喃:kém|kém]] | ||
#* 劍<sup>*</sup> {{exp|- Thua: Không kém ai - Giá lúa gạo cao: Cơm cao gạo kém}} | |||
#[[標準化𡨸喃:khoáng|khoáng]] | #[[標準化𡨸喃:khoáng|khoáng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kia|kia]] | #[[標準化𡨸喃:kia|kia]] | ||
#* 箕<sup>*</sup> {{exp|- Người hay vật không nhất định: Đường kia nỗi nọ; Chữ tâm kia - Ngày sau ngày mai (Hv Hậu thiên): Ngày kia - Ngày đi trước hôm qua: Hôm kia}} | |||
#[[標準化𡨸喃:lỗ|lỗ]] | #[[標準化𡨸喃:lỗ|lỗ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lượm|lượm]] | #[[標準化𡨸喃:lượm|lượm]] |