恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→301~350
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1001~1100) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔323: | 𣳔323: | ||
#* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}} | #* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}} | ||
#[[標準化𡨸喃:quả|quả]] | #[[標準化𡨸喃:quả|quả]] | ||
#* {{proposal|果|quả}} {{exp|- Phiền nhiễu: Quấy quả - Hộp đựng lễ vật cưới: Quả khem}} | |||
#* 𩸄 {{exp|Cá chuối: Cá quả}} | |||
#* [錁] quả | |||
#* [輠] quả | |||
#* [蜾] quả | |||
#* [菓] quả | |||
#* [粿] quả | |||
#* [果]<sup>*</sup> quả | |||
#* [惈] quả | |||
#* [寡] quả | |||
#* [剮] quả | |||
#[[標準化𡨸喃:so|so]] | #[[標準化𡨸喃:so|so]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tổ|tổ]] | #[[標準化𡨸喃:tổ|tổ]] |