恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→401~450
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→601~771) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→401~450) |
||
𣳔434: | 𣳔434: | ||
#[[標準化𡨸喃:cập|cập]] | #[[標準化𡨸喃:cập|cập]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đáng|đáng]] | #[[標準化𡨸喃:đáng|đáng]] | ||
#* 當<sup>*</sup> {{exp|- Hợp lẽ phải: Tội đáng chết - Xứng: Đáng mặt anh hùng; Của đáng tiền - Mấy cụm từ: Đáng kể (* nên nhắc tới; * quan trọng); Của đáng tội (nói cho cạn lẽ); Đáng đời; Đáng kiếp (không oan)}} | |||
#* 擋 {{exp|Nhận làm: Cáng đáng}} | |||
#* 澢 {{exp|Lầy lội: Đường đáng}} | |||
#* [擋] đáng, đảng | |||
#* [噹] đương, đang, đáng | |||
#* [當] đương, đang, đáng | |||
#* [檔] đương, đáng | |||
#[[標準化𡨸喃:độc|độc]] | #[[標準化𡨸喃:độc|độc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dựng|dựng]] | #[[標準化𡨸喃:dựng|dựng]] |