恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→601~771
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→601~771) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→601~771) |
||
𣳔816: | 𣳔816: | ||
#[[標準化𡨸喃:già|già]] | #[[標準化𡨸喃:già|già]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hạt|hạt]] | #[[標準化𡨸喃:hạt|hạt]] | ||
#* 籺 | #* 籺 {{exp|- Viên nhỏ: Hạt mưa; Hạt gạo; Hạt trai - Xem Hột*}} | ||
#* [害] hại, hạt | #* [害] hại, hạt | ||
#* [鶡] hạt | #* [鶡] hạt | ||
𣳔824: | 𣳔824: | ||
#* [舝] hạt | #* [舝] hạt | ||
#* [瞎] hạt | #* [瞎] hạt | ||
#* [曷] hạt | #* [曷]<sup>*</sup> hạt | ||
#* [褐] hạt, cát | #* [褐] hạt, cát | ||
#* [蝎] hạt, hiết | #* [蝎] hạt, hiết |