恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→451~500
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→451~500) |
||
𣳔500: | 𣳔500: | ||
#[[標準化𡨸喃:vận|vận]] | #[[標準化𡨸喃:vận|vận]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xây|xây]] | #[[標準化𡨸喃:xây|xây]] | ||
#* 𡏦<sup>*</sup> {{exp|- Kiến thiết vững: Xây dựng giang sơn - Làm bằng gạch đá: Nhà xây; Tường xây - Muốn xỉu: Xây xẩm - Đổi hướng: Xây về; Xây vần (xoay vần)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:xử|xử]] | #[[標準化𡨸喃:xử|xử]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bào|bào]] | #[[標準化𡨸喃:bào|bào]] |