𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔973: 𣳔973:
#[[標準化𡨸喃:quần|quần]]
#[[標準化𡨸喃:quần|quần]]
#[[標準化𡨸喃:thấp|thấp]]
#[[標準化𡨸喃:thấp|thấp]]
#* 𥰊<sup>*</sup> {{exp|- Không cao: Núi cao đồi thấp; Thấp cơ (kém mưu trí) - Thua thiên hạ: Thấp cổ bé miệng; Thấp hèn; Thấp kém - Lúc ẩn lúc hiện: Thấp thoáng xa xa - Bồn chồn: Thấp thỏm - Bệnh cốt khí: Tê thấp}}
#* [溼] thấp
#* [濕] thấp
#* [隰] thấp
#[[標準化𡨸喃:the|the]]
#[[標準化𡨸喃:the|the]]
#[[標準化𡨸喃:tỉ|tỉ]]
#[[標準化𡨸喃:tỉ|tỉ]]
𣳔1.015: 𣳔1.019:
#[[標準化𡨸喃:hộ|hộ]]
#[[標準化𡨸喃:hộ|hộ]]
#[[標準化𡨸喃:khá|khá]]
#[[標準化𡨸喃:khá|khá]]
#* 可<sup>*</sup> {{exp|- Nghĩa như Khả: Khá khen - Tài giỏi: Khá lắm; Khen là khá - Có tiền và địa vị: Khá giả}}
#[[標準化𡨸喃:mật|mật]]
#[[標準化𡨸喃:mật|mật]]
#[[標準化𡨸喃:miêu|miêu]]
#[[標準化𡨸喃:miêu|miêu]]
𣳔1.070: 𣳔1.075:
#* {{proposal|笠|rập}} {{exp|- Lồng bẫy, sinh vật chui vào thì cửa sập xuống: Chim mắc rập - Theo dõi để làm hại: Rình rập - Hùa nhau: Toa rập - Tượng thanh: Quân nhạc rập rình}}
#* {{proposal|笠|rập}} {{exp|- Lồng bẫy, sinh vật chui vào thì cửa sập xuống: Chim mắc rập - Theo dõi để làm hại: Rình rập - Hùa nhau: Toa rập - Tượng thanh: Quân nhạc rập rình}}
#[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]]
#[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]]
#* 鐵 {{exp|- Kim loại Hv gọi là Thiết: Lò nấu sắt - Cứng rắn như sắt: Mình đồng da sắt - Khó lay: Sắt son; Mặt sắt đen sì (vẻ chánh án oai vệ) - Quắt lại: Cứ rán cho tới khi đậu hủ sắt lại}}
#* [瑟]<sup>*</sup>  sắt
#* [蝨] sắt
#[[標準化𡨸喃:tách|tách]]
#[[標準化𡨸喃:tách|tách]]
#[[標準化𡨸喃:thí|thí]]
#[[標準化𡨸喃:thí|thí]]