恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→772 ~ 900
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→601~771) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔973: | 𣳔973: | ||
#[[標準化𡨸喃:quần|quần]] | #[[標準化𡨸喃:quần|quần]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thấp|thấp]] | #[[標準化𡨸喃:thấp|thấp]] | ||
#* 𥰊<sup>*</sup> {{exp|- Không cao: Núi cao đồi thấp; Thấp cơ (kém mưu trí) - Thua thiên hạ: Thấp cổ bé miệng; Thấp hèn; Thấp kém - Lúc ẩn lúc hiện: Thấp thoáng xa xa - Bồn chồn: Thấp thỏm - Bệnh cốt khí: Tê thấp}} | |||
#* [溼] thấp | |||
#* [濕] thấp | |||
#* [隰] thấp | |||
#[[標準化𡨸喃:the|the]] | #[[標準化𡨸喃:the|the]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tỉ|tỉ]] | #[[標準化𡨸喃:tỉ|tỉ]] | ||
𣳔1.015: | 𣳔1.019: | ||
#[[標準化𡨸喃:hộ|hộ]] | #[[標準化𡨸喃:hộ|hộ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khá|khá]] | #[[標準化𡨸喃:khá|khá]] | ||
#* 可<sup>*</sup> {{exp|- Nghĩa như Khả: Khá khen - Tài giỏi: Khá lắm; Khen là khá - Có tiền và địa vị: Khá giả}} | |||
#[[標準化𡨸喃:mật|mật]] | #[[標準化𡨸喃:mật|mật]] | ||
#[[標準化𡨸喃:miêu|miêu]] | #[[標準化𡨸喃:miêu|miêu]] | ||
𣳔1.070: | 𣳔1.075: | ||
#* {{proposal|笠|rập}} {{exp|- Lồng bẫy, sinh vật chui vào thì cửa sập xuống: Chim mắc rập - Theo dõi để làm hại: Rình rập - Hùa nhau: Toa rập - Tượng thanh: Quân nhạc rập rình}} | #* {{proposal|笠|rập}} {{exp|- Lồng bẫy, sinh vật chui vào thì cửa sập xuống: Chim mắc rập - Theo dõi để làm hại: Rình rập - Hùa nhau: Toa rập - Tượng thanh: Quân nhạc rập rình}} | ||
#[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]] | #[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]] | ||
#* 鐵 {{exp|- Kim loại Hv gọi là Thiết: Lò nấu sắt - Cứng rắn như sắt: Mình đồng da sắt - Khó lay: Sắt son; Mặt sắt đen sì (vẻ chánh án oai vệ) - Quắt lại: Cứ rán cho tới khi đậu hủ sắt lại}} | |||
#* [瑟]<sup>*</sup> sắt | |||
#* [蝨] sắt | |||
#[[標準化𡨸喃:tách|tách]] | #[[標準化𡨸喃:tách|tách]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thí|thí]] | #[[標準化𡨸喃:thí|thí]] |