恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→351~400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→451~500) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔348: | 𣳔348: | ||
#[[標準化𡨸喃:phục|phục]] | #[[標準化𡨸喃:phục|phục]] | ||
#[[標準化𡨸喃:quanh|quanh]] | #[[標準化𡨸喃:quanh|quanh]] | ||
#* 𨒺<sup>*</sup> {{exp|- Khu vực lân cận: Quanh quất đâu xa; Chung quanh vẫn đất nước nhà - Vặn vẹo: Quanh co; Nói quanh}} | |||
#[[標準化𡨸喃:suy|suy]] | #[[標準化𡨸喃:suy|suy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tập|tập]] | #[[標準化𡨸喃:tập|tập]] |