恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1101~1400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
||
𣳔1.408: | 𣳔1.408: | ||
#[[標準化𡨸喃:kịp|kịp]] | #[[標準化𡨸喃:kịp|kịp]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lật|lật]] | #[[標準化𡨸喃:lật|lật]] | ||
#* 慄 {{exp|- Vội: Lật đật; Lật bật - Tâm tình tráo trở: Lật lọng}} | |||
#* 搮 {{exp|- Mở sang mặt khác: Lật ngược thế cờ; Lật trang sách - Bóc vỏ che: Lật mặt nạ; Lật tẩy - Đẩy cho sụp: Lật đổ}} | |||
#* [凓] lật | |||
#* [慄] lật | |||
#* [栗]<sup>*</sup> lật | |||
#* [溧] lật | |||
#* [篥] lật | |||
#[[標準化𡨸喃:lê|lê]] | #[[標準化𡨸喃:lê|lê]] | ||
#[[標準化𡨸喃:liền|liền]] | #[[標準化𡨸喃:liền|liền]] |