𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.408: 𣳔1.408:
#[[標準化𡨸喃:kịp|kịp]]
#[[標準化𡨸喃:kịp|kịp]]
#[[標準化𡨸喃:lật|lật]]
#[[標準化𡨸喃:lật|lật]]
#* 慄 {{exp|- Vội: Lật đật; Lật bật - Tâm tình tráo trở: Lật lọng}}
#* 搮 {{exp|- Mở sang mặt khác: Lật ngược thế cờ; Lật trang sách - Bóc vỏ che: Lật mặt nạ; Lật tẩy - Đẩy cho sụp: Lật đổ}}
#* [凓] lật
#* [慄] lật
#* [栗]<sup>*</sup> lật
#* [溧] lật
#* [篥] lật
#[[標準化𡨸喃:lê|lê]]
#[[標準化𡨸喃:lê|lê]]
#[[標準化𡨸喃:liền|liền]]
#[[標準化𡨸喃:liền|liền]]