恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→1001~1100
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.228: | 𣳔1.228: | ||
#[[標準化𡨸喃:dàng|dàng]] | #[[標準化𡨸喃:dàng|dàng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dầu|dầu]] | #[[標準化𡨸喃:dầu|dầu]] | ||
#* 油<sup>*</sup> {{exp|- Chất nhớt: Dầu thơm; Sống dầu đèn; chết kèn trống (* chịu học sẽ làm lớn; * không thích sống quá âm thầm) - Dù sao: Dầu vậy - Đỡ bệnh (tiếng cổ); Dầu cơn vựng (hồi tỉnh) - Vất vả, phơi nắng mưa: Dãi dầu - Rầu (rĩ): Phận dầu dầu vậy cũng dầu (biết phận mình long đong Kiều đành chấp nhận mà vẫn buồn) - Gà mái vừa cỡ thịt: Gà mái dầu}} | |||
#* 怞<sup>*</sup> {{exp|- Dáng buồn: Dầu dầu ngọn cỏ - Đành: Dầu lòng vậy}} | |||
#[[標準化𡨸喃:đáy|đáy]] | #[[標準化𡨸喃:đáy|đáy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:de|de]] | #[[標準化𡨸喃:de|de]] |