恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→351~400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔370: | 𣳔370: | ||
#[[標準化𡨸喃:cuốn|cuốn]] | #[[標準化𡨸喃:cuốn|cuốn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dù|dù]] | #[[標準化𡨸喃:dù|dù]] | ||
#* 𠱋<sup>*</sup> {{exp|- Mặc dầu: Cho dù - Bất luận: Dù trong dù đục; Dù no dù đói - Nếu: Dù có bao giờ - Còn âm Dầu*}} | |||
#* 𢂎 {{exp|Cái tán (ô): Cầm dù}} | |||
#[[標準化𡨸喃:dùng|dùng]] | #[[標準化𡨸喃:dùng|dùng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:gốc|gốc]] | #[[標準化𡨸喃:gốc|gốc]] |