恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→401~450
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔407: | 𣳔407: | ||
#[[標準化𡨸喃:mang|mang]] | #[[標準化𡨸喃:mang|mang]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhanh|nhanh]] | #[[標準化𡨸喃:nhanh|nhanh]] | ||
#* 𨘱<sup>*</sup> {{exp|- Mau: Đi nhanh lên! - Linh lợi: Nhanh chai - Nhanh vì vội: Nhanh nhẩu đoảng (vì làm vội quá dễ hỏng việc)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:niên|niên]] | #[[標準化𡨸喃:niên|niên]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nổi|nổi]] | #[[標準化𡨸喃:nổi|nổi]] |