恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→901~1000
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1601~) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.175: | 𣳔1.175: | ||
#[[標準化𡨸喃:khúc|khúc]] | #[[標準化𡨸喃:khúc|khúc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lẫn|lẫn]] | #[[標準化𡨸喃:lẫn|lẫn]] | ||
#* 悋<sup>*</sup> {{exp|- Lầm cái này ra cái nọ: Lú lẫn; Nhầm lẫn - Lộn xộn: Vàng thau lẫn lộn - Có đi có lại: Lẫn nhau - Thêm vào số đã kể: Cả người lẫn của}} | |||
#[[標準化𡨸喃:loạn|loạn]] | #[[標準化𡨸喃:loạn|loạn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:loạt|loạt]] | #[[標準化𡨸喃:loạt|loạt]] |