恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1601~
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→551~600) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1601~) |
||
𣳔2.006: | 𣳔2.006: | ||
#[[標準化𡨸喃:nang|nang]] | #[[標準化𡨸喃:nang|nang]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nâng|nâng]] | #[[標準化𡨸喃:nâng|nâng]] | ||
#* 㨢<sup>*</sup> {{exp|- Đỡ lên cao: Nâng ngang mày; Chị ngã em nâng; Nâng khăn sửa túi (vợ chăm sóc chồng) - Chiều chuộng: Nâng niu; Nâng như nâng trứng, hứng như hứng hoa}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nẵng|nẵng]] | #[[標準化𡨸喃:nẵng|nẵng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nd|nd]] | #[[標準化𡨸喃:nd|nd]] |