𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔621: 𣳔621:
#* [殺] sát, sái, tát
#* [殺] sát, sái, tát
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]]
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]]
#* 尋 {{exp|- Cỡ: Tầm thước cao - Giới hạn cao xa nhất: Tầm nước lên; Tầm súng bắn - Không đâu; không quan trọng: Tầm phào - Mấy cụm từ: Tầm bậy (* không đâu; * sai quấy); Lưỡi tầm sét (vũ khí của Thiên lôi! có khi viết thêm bộ Kim); Nhà tầm tầm (cầm đồ)}}
#* 潯 {{exp|Đầm đìa: Mưa tầm tã}}
#* 蕁 {{exp|- Cây sống nhờ cây khác: Tầm gửi - Ngô đồng: Chống gậy tầm vông (con trai trưởng đưa xác mẹ)}}
#* [蟫] dâm, tầm
#* [鱘] tầm
#* [燖] tầm
#* [燂] tầm
#* [潯] tầm
#* [尋] tầm
#* [蕁] tầm, đàm
#[[標準化𡨸喃:thân|thân]]
#[[標準化𡨸喃:thân|thân]]
#[[標準化𡨸喃:thị|thị]]
#[[標準化𡨸喃:thị|thị]]
𣳔631: 𣳔641:
#[[標準化𡨸喃:chịu|chịu]]
#[[標準化𡨸喃:chịu|chịu]]
#[[標準化𡨸喃:chóng|chóng]]
#[[標準化𡨸喃:chóng|chóng]]
#* 𢶢<sup>*</sup> {{exp|- Mau lẹ: Chóng vánh; Không chóng thì chầy - Quay vòng: Chóng mặt; Cái chong chóng}}
#[[標準化𡨸喃:cũ|cũ]]
#[[標準化𡨸喃:cũ|cũ]]
#[[標準化𡨸喃:diện|diện]]
#[[標準化𡨸喃:diện|diện]]