恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1001~1100) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→551~600) |
||
𣳔621: | 𣳔621: | ||
#* [殺] sát, sái, tát | #* [殺] sát, sái, tát | ||
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]] | #[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]] | ||
#* 尋 {{exp|- Cỡ: Tầm thước cao - Giới hạn cao xa nhất: Tầm nước lên; Tầm súng bắn - Không đâu; không quan trọng: Tầm phào - Mấy cụm từ: Tầm bậy (* không đâu; * sai quấy); Lưỡi tầm sét (vũ khí của Thiên lôi! có khi viết thêm bộ Kim); Nhà tầm tầm (cầm đồ)}} | |||
#* 潯 {{exp|Đầm đìa: Mưa tầm tã}} | |||
#* 蕁 {{exp|- Cây sống nhờ cây khác: Tầm gửi - Ngô đồng: Chống gậy tầm vông (con trai trưởng đưa xác mẹ)}} | |||
#* [蟫] dâm, tầm | |||
#* [鱘] tầm | |||
#* [燖] tầm | |||
#* [燂] tầm | |||
#* [潯] tầm | |||
#* [尋] tầm | |||
#* [蕁] tầm, đàm | |||
#[[標準化𡨸喃:thân|thân]] | #[[標準化𡨸喃:thân|thân]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thị|thị]] | #[[標準化𡨸喃:thị|thị]] | ||
𣳔631: | 𣳔641: | ||
#[[標準化𡨸喃:chịu|chịu]] | #[[標準化𡨸喃:chịu|chịu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chóng|chóng]] | #[[標準化𡨸喃:chóng|chóng]] | ||
#* 𢶢<sup>*</sup> {{exp|- Mau lẹ: Chóng vánh; Không chóng thì chầy - Quay vòng: Chóng mặt; Cái chong chóng}} | |||
#[[標準化𡨸喃:cũ|cũ]] | #[[標準化𡨸喃:cũ|cũ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:diện|diện]] | #[[標準化𡨸喃:diện|diện]] |