恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1001~1100
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→501~550) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1001~1100) |
||
𣳔1.235: | 𣳔1.235: | ||
#[[標準化𡨸喃:nghề|nghề]] | #[[標準化𡨸喃:nghề|nghề]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nổ|nổ]] | #[[標準化𡨸喃:nổ|nổ]] | ||
#* 弩 {{exp|- Vỡ mạnh: Bùng nổ; Pháo nổ - Bắp rang nở ra hoa: Nắm nổ (nẻ)}} | #* 弩<sup>*</sup> {{exp|- Vỡ mạnh: Bùng nổ; Pháo nổ - Bắp rang nở ra hoa: Nắm nổ (nẻ)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:ô|ô]] | #[[標準化𡨸喃:ô|ô]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ôn|ôn]] | #[[標準化𡨸喃:ôn|ôn]] | ||
𣳔1.244: | 𣳔1.244: | ||
#[[標準化𡨸喃:sơ|sơ]] | #[[標準化𡨸喃:sơ|sơ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sót|sót]] | #[[標準化𡨸喃:sót|sót]] | ||
#* 率<sup>*</sup> {{exp|- Bỏ qua không lưu ý: Bỏ sót; Thiếu sót; Đếm không sót ai - Thừa: Con sót (con ra đời khi cha mẹ tưởng đã hết sinh đẻ)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:tán|tán]] | #[[標準化𡨸喃:tán|tán]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tật|tật]] | #[[標準化𡨸喃:tật|tật]] |