恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔144: | 𣳔144: | ||
#* 䁻<sup>*</sup> {{exp|- Thoáng thấy bóng: Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Nhìn quanh mà lo: Nhớn nhác}} | #* 䁻<sup>*</sup> {{exp|- Thoáng thấy bóng: Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Nhìn quanh mà lo: Nhớn nhác}} | ||
#* 𢖺 {{exp|Lười: Biếng nhác}} | #* 𢖺 {{exp|Lười: Biếng nhác}} | ||
#[[標準化𡨸喃:dạt|dạt]] | |||
#* 澾<sup>*</sup> {{exp|- Trôi tới nơi: Dạt vào bờ - Né sang một bên: Mọi người dạt ra hai bên - Nhiều: Dạt dào}} | |||
#[[標準化𡨸喃:dác|dác]] | |||
#* {{proposal|弋|dác}} {{exp|- Dáng người lớn nhỏ: Vóc dác - Lo ngại nhìn quanh: Dớn dác - Từ đệm theo Dốc* : Đường đi dốc dác}} | |||
#* 桷<sup>*</sup> {{exp|- Phần gỗ xốp bao lõi cây: Bào bỏ lớp gỗ dác - Còn âm là Rác*}} | |||
#* [榷] {{exp|Thảo luận: Thương dác}} |