恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔141: | 𣳔141: | ||
#[[標準化𡨸喃:nhấc|nhấc]] | #[[標準化𡨸喃:nhấc|nhấc]] | ||
#* 掿<sup>*</sup> {{exp|Nâng lên khỏi vị trí cũ: Nhấc cái li khỏi mặt bàn; Nhấc chân, nhấc tay}} | #* 掿<sup>*</sup> {{exp|Nâng lên khỏi vị trí cũ: Nhấc cái li khỏi mặt bàn; Nhấc chân, nhấc tay}} | ||
#[[標準化𡨸喃:nhác|nhác]] | |||
#* 䁻<sup>*</sup> {{exp|- Thoáng thấy bóng: Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Nhìn quanh mà lo: Nhớn nhác}} | |||
#* 𢖺 {{exp|Lười: Biếng nhác}} |