恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔28: | 𣳔28: | ||
#* 㘓<sup>*</sup> {{exp|Âm thanh vang xa: Tiếng ran mặt đất; Binh uy từ đấy sấm ran trong ngoài}} | #* 㘓<sup>*</sup> {{exp|Âm thanh vang xa: Tiếng ran mặt đất; Binh uy từ đấy sấm ran trong ngoài}} | ||
#[[標準化𡨸喃:rắc|rắc]] | #[[標準化𡨸喃:rắc|rắc]] | ||
#* | #* 𢳯<sup>*</sup> {{exp|- Trải khắp: Rắc thuốc lên vết thương; Rắc bệnh cho mọi người - Lưa thưa: Nhà rải rắc; Mưa lắc rắc - Tiếng gẫy giòn: Răng rắc - Lộn xộn: Rắc rối}} | ||
#[[標準化𡨸喃:đua|đua]] | #[[標準化𡨸喃:đua|đua]] | ||
#* 𢵋<sup>*</sup> {{exp|- Tranh hơn kém: Đua chen; Đua đòi; Chạy đua - Dô ra ngoài: Cây đua sang vườn hàng xóm}} | #* 𢵋<sup>*</sup> {{exp|- Tranh hơn kém: Đua chen; Đua đòi; Chạy đua - Dô ra ngoài: Cây đua sang vườn hàng xóm}} |