恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔150: | 𣳔150: | ||
#* 桷<sup>*</sup> {{exp|- Phần gỗ xốp bao lõi cây: Bào bỏ lớp gỗ dác - Còn âm là Rác*}} | #* 桷<sup>*</sup> {{exp|- Phần gỗ xốp bao lõi cây: Bào bỏ lớp gỗ dác - Còn âm là Rác*}} | ||
#* [榷] {{exp|Thảo luận: Thương dác}} | #* [榷] {{exp|Thảo luận: Thương dác}} | ||
#[[標準化𡨸喃:rờ|rờ]] | |||
#* 𢲢<sup>*</sup> {{exp|- Sờ; tìm hiểu bằng xúc giác: Rờ mó; Xẩm rờ voi - Mấy cụm từ: Rờ rẫm; Rờ rịt (* mân mê sờ soạng; * cố tìm giải đáp); Rờ rờ (sờ sờ)(* ở ngay trước mắt; * rất dễ nhận); Rờ rỡ (chói sáng); Bảng vàng rờ rỡ kìa đề tên anh}} | |||
#[[標準化𡨸喃:gừ|gừ]] | |||
#* 㖵<sup>*</sup> {{exp|Tiếng đe dọa trong cổ: Gầm gừ}} | |||
#[[標準化𡨸喃:dơ|dơ]] | |||
#* 汿<sup>*</sup> {{exp|- Không sạch: Dơ bẩn - Đáng xấu hổ: Dơ dáng dại hình; Làm dơ duốc đến tiên nhân; Không biết dơ mặt}} | |||
#* 拁 {{exp|- Nâng cao: Dơ tay - Còn âm là Giơ*}} |