恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→601~771 (others common syllables)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔660: | 𣳔660: | ||
#[[標準化𡨸喃:lâm|lâm]] | #[[標準化𡨸喃:lâm|lâm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lỗi|lỗi]] | #[[標準化𡨸喃:lỗi|lỗi]] | ||
#* 纇 {{exp|- Không hợp thời dạng: Lỗi thời - Làm điều lầm lỡ: Lỗi đạo làm con - Điều lầm lỡ: Tội lỗi; Xin tha lỗi - Đan lát sai mũi: Cái rá này xấu có nhiều chỗ đan lỗi}} | |||
#* [儡] lỗi | |||
#* [癗] lỗi | |||
#* [磊] lỗi | |||
#* [礨] lỗi | |||
#* [纇] lỗi | |||
#* [耒] lỗi | |||
#* [酹] lỗi | |||
#* [瘰] lỗi, lõa | |||
#[[標準化𡨸喃:mua|mua]] | #[[標準化𡨸喃:mua|mua]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nguyễn|nguyễn]] | #[[標準化𡨸喃:nguyễn|nguyễn]] |