恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
||
𣳔876: | 𣳔876: | ||
#[[標準化𡨸喃:quản|quản]] | #[[標準化𡨸喃:quản|quản]] | ||
#[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]] | #[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]] | ||
#* 𣑎 {{exp|- Rớt rụng: Cơm rơi; Đánh rơi; Rơi rụng; Lá rụng hoa rơi (hai tình nhân chia tay) - Không chăm sóc: Bỏ rơi; Con rơi}} | |||
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]] | #[[標準化𡨸喃:suất|suất]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]] | #[[標準化𡨸喃:tân|tân]] | ||
𣳔1.450: | 𣳔1.451: | ||
#[[標準化𡨸喃:bám|bám]] | #[[標準化𡨸喃:bám|bám]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]] | #[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]] | ||
#* 𢏑 {{exp|- Phóng đạn: Bắn súng - Đẩy vật nặng: Bắn đá - Gián tiếp bảo cho biết: Bắn tin}} | |||
#[[標準化𡨸喃:báng|báng]] | #[[標準化𡨸喃:báng|báng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]] | #[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]] |