恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
||
𣳔1.613: | 𣳔1.613: | ||
#[[標準化𡨸喃:khôi|khôi]] | #[[標準化𡨸喃:khôi|khôi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khớp|khớp]] | #[[標準化𡨸喃:khớp|khớp]] | ||
#* 級 {{exp|- Hợp khít nhau: Hèm mộng ăn khớp - Vị trí hai vật khít nhau: Khớp xương - Bó kín: Khớp mõm bò đạp lúa}} | |||
#[[標準化𡨸喃:khuyến|khuyến]] | #[[標準化𡨸喃:khuyến|khuyến]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kịch|kịch]] | #[[標準化𡨸喃:kịch|kịch]] |