恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→201~250
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→201~250) |
||
𣳔90: | 𣳔90: | ||
#[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]] {{done}} | #[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]] {{done}} | ||
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]] | #[[標準化𡨸喃:đời|đời]] | ||
#* 𠁀 {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nói|nói]] | #[[標準化𡨸喃:nói|nói]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]] | #[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]] |