𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔635: 𣳔635:
#[[標準化𡨸喃:tỉnh|tỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:tỉnh|tỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:trai|trai]]
#[[標準化𡨸喃:trai|trai]]
#* 𤳆 {{exp|- Đàn ông còn trẻ: Đàn ông con trai (Thoạt tiên là Blai* , rồi lai* , giai* nay là Trai* ) - Không biết xấu hổ: Trai lơ}}
#* 琜 {{exp|Hạt châu: Chuỗi hột trai}}
#* 𧕚 {{exp|- Sò mang vỏ có xà cừ: Trai lệch mồm - Âm hộ (tiếng bình dân): Cái trai}}
#* [齋] trai
#* [齊] tề, tư, trai, tễ
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]]
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]]
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]]
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]]