恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→601~771 (others common syllables)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔635: | 𣳔635: | ||
#[[標準化𡨸喃:tỉnh|tỉnh]] | #[[標準化𡨸喃:tỉnh|tỉnh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trai|trai]] | #[[標準化𡨸喃:trai|trai]] | ||
#* 𤳆 {{exp|- Đàn ông còn trẻ: Đàn ông con trai (Thoạt tiên là Blai* , rồi lai* , giai* nay là Trai* ) - Không biết xấu hổ: Trai lơ}} | |||
#* 琜 {{exp|Hạt châu: Chuỗi hột trai}} | |||
#* 𧕚 {{exp|- Sò mang vỏ có xà cừ: Trai lệch mồm - Âm hộ (tiếng bình dân): Cái trai}} | |||
#* [齋] trai | |||
#* [齊] tề, tư, trai, tễ | |||
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]] | #[[標準化𡨸喃:trận|trận]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]] | #[[標準化𡨸喃:xe|xe]] |