𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔96: 𣳔96:
#[[標準化𡨸喃:tiếp|tiếp]]
#[[標準化𡨸喃:tiếp|tiếp]]
#[[標準化𡨸喃:trở|trở]]
#[[標準化𡨸喃:trở|trở]]
#* 𠭤 {{exp|- Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc) - Mang bầu: Có trở; Ăn trở (người có mang hay thèm của chua)}}
#* 阻 {{exp|- Cấm cản: Lan trở; Trở kích (đánh chặn) - Can ngăn: Khuyến trở - (Đường) khó đi lại thiếu an ninh: Hiểm trở}}
#* [鉏] sừ, trở, tư
#* [俎] trở
#* [爼] trở
#* [阻] trở
#* [齟] trở
#* [沮] tự, trở, thư
#[[標準化𡨸喃:đặc|đặc]]
#[[標準化𡨸喃:đặc|đặc]]
#[[標準化𡨸喃:dẫn|dẫn]]
#[[標準化𡨸喃:dẫn|dẫn]]
𣳔129: 𣳔137:
#[[標準化𡨸喃:mới|mới]]
#[[標準化𡨸喃:mới|mới]]
#[[標準化𡨸喃:tôn|tôn]]
#[[標準化𡨸喃:tôn|tôn]]
===251~300===
===251~300===
#[[標準化𡨸喃:vị|vị]]
#[[標準化𡨸喃:vị|vị]]