恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→201~250) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
Here is a list of common syllables by frequency. | ==介紹== | ||
Here is a list of Vietnamese common syllables by frequency. | |||
'''Standard Chunom''' and Chuhan are listed under each syllable. You can search the determined '''Standard Chunom''' in this list. Please press ''Ctrl-F'' and input the Chuquocngu of the Chunom (or Chuhan) to look up. | |||
<small>'''Note''': | <small>'''Note''': | ||
𣳔5: | 𣳔8: | ||
:''zh.'' 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。 | :''zh.'' 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。 | ||
'''''Statistics by [[成員:Keepout2010]]'''''</small> | '''''Statistics by [[成員:Keepout2010]]'''''</small> | ||
==Legend== | ==Legend== | ||
* '''[ ]''' → Chuhan. | * '''[ ]''' → Chuhan. |