恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「㗂西徘」
→譬喻
(定義吧譬喻朱㗂西徘) |
(→譬喻) |
||
𣳔7: | 𣳔7: | ||
== 譬喻 == | == 譬喻 == | ||
{| class="wikitable" | |||
|- | |||
! 西徘 !! 法準 !! 越擦義 !! 越準 | |||
|- | |||
| Moi faim || J'ai faim || 碎𩟡 || 碎𩟡䏾 | |||
|- | |||
| Moi tasse || Ma tasse || 碎碏 || 丐碏𧵑碎 | |||
|- | |||
| Lui avoir permission repos || Il a la permission de se reposer || 𪝳固法事擬𢯕 || 𪝳得儗固法 | |||
|- | |||
| Demain moi retour campagne || Demain, je retourne à la campagne || 𣈕碎轉𧗱圭 || 𣈕碎𧗱圭 | |||
|- | |||
| Vous pas argent moi stop travail || Si vous ne me payez pas, j'arrêterai de travailler || 英空錢、碎凝𫜵 || 英空㨋錢、碎儗𫜵。 | |||
|- | |||
| Monsieur content aller danser || Monsieur est content d'aller danser || Ông ấy vui đi buổi nhảy đầm || Ông ấy vui khi đi nhảy đầm | |||
|- | |||
| Lui la frapper || Il la frappe || Anh ta cô ấy đánh || Anh ta đánh cô ấy | |||
|- | |||
| Bon pas aller || Bon, n'y vas pas || Tốt, không phải đi || Tốt, đừng đi | |||
|- | |||
| Pas travail || Je ne travaillerai pas || Không phải công việc || Tôi không làm việc nữa | |||
|- | |||
| Assez, pas connaître || Assez, je n'en sais rien || Đủ rồi, không phải biết || Đủ rồi, tôi không biết | |||
|- | |||
| Moi compris toi parler || J'ai compris ce que tu as dit || Tôi hiểu anh nói || Tôi hiểu những gì anh nói | |||
|} |