結果尋檢

  • * Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi …
    318拜(70詞) - 09:08、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • # [[開拓𡎡]] ([[wikipedia:vi::Khai thác mỏ|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • Vùng lãnh thổ hội viên được định nghĩa là "vùng lãnh thổ được uỷ thác" (territoires sous mandat), và "quốc gia hội viên" (États associés), "quốc …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:thác|thác]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • …sự phát triển. Ví dụ một nước có thể có tốc độ tăng trưởng GDP cao do khai thác quá mức [[tài nguyên]] thiên nhiên. …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ty này đã tiến vào thị trường Ma Cao vào ngày 1 tháng 8 năm 2011. Nhà khai thác này hoạt động trên các tuyến mà Transmac và Transportas Companhia de Macau …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ã thành công nhiều hơn so với chính phủ Nam Việt Nam và Mỹ trong việc khai thác những rạn nứt xã hội ở Việt Nam cộng hòa. Việc sử dụng tài tình các tổ chức …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:thác|thác]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TH#thác|thác]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014