結果尋檢

  • === [[標準化:ghế|ghế]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • # Ghế trống …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …越標準羅「thiêm」)、「{{r|家|nhà}}」(音漢越標準羅「gia」)、「{{r|巾|khăn}}」(音漢越標準羅「cân」)、「{{r|几|ghế}}」(音漢越標準羅「kỉ」)。 …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #* 笘<sup>*</sup> {{exp|- Chèn thêm: Đệm cho chắc - Thảm lót: Ghế có đệm; Đệm cỏ thảm hoa - Hoà âm: Đơn ca đệm nhạc}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …婆徵貝650𡊲𡎥、[[茹喝鐘鐄]]在72[[行鉑]]郡還劍貝250{{r|椅|ghế}}𡎥、[[茹喝劇越南]]㑲𨕭𡥵塘𡮈𢖖𨉞茹喝𡘯貝170{{r|椅|ghế}}。各門藝術傳統𧵑越南拱固𡑝叩𥢅。 …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:ghế|ghế]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:GH#ghế|ghế]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014