結果尋檢
- {{懃準化}}'''𩵜𪃿𤯨'''(Cá gà trống)、𠸛科學'''Nematistius pectoralis'''、羅𠬠類𩵜𠻀𨔈𥪝各塳渃𤋾𧵑東[[太平洋]]自[[Baja Californ {{Wikipedia|Cá gà trống}} …1kB(74詞) - 12:36、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * Mang trên lưng: Cõng rắn cắn gà nhà …194拜(36詞) - 16:55、𣈜3𣎃1𢆥2014
- …越盟]]扒㨫在[[聯區3]]({{r|絡群|Lạc Quần}},{{r|直寧|[[Trực Ninh]]}})𠱤抌處死刑𣄒𡔖艔{{r|距𪃿|Cựa Gà}},府{{r|春長|[[Xuân Trường]]}},省[[南定]]。<ref name=a>〈[http://hopluu.net/a950/th …6kB(216詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- #* 𩀳 {{exp|- (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm #* 䲨 {{exp|Chim loại gà đuôi đẹp}} …12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
- #* 呞<sup>*</sup> {{exp|- Tiếng gà: Te te - Vội: Te te chạy tới - Mau lẹ dở hơi: Le te - Tả tơi: Te tua - Lưới #* 拱<sup>*</sup> {{exp|Mang trên lưng: Cõng rắn cắn gà nhà}} …16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
- === [[標準化:gà|gà]] === …31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
- * [[Hàng Gà]] …13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- Thường khi đến gà gáy sáng Mị ngồi dậy ra bếp sưởi một lúc thật lâu thì các chị em trong nhà …63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
- #### [[𪃿]] ([[wikipedia:vi:Gà|國]]) …55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …nổi tiếng của Ma Cao bao gồm [[Galinha à Portuguesa]], Galinha à Africana (gà Phi), [[Bacalhau]], tôm cay Ma Cao và cua cà ri xào. Bánh sườn cốt lết (豬扒包 …85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:gà|gà]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:G#gà|gà]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014