結果尋檢

  • {{懃準化}}'''大䟢𨁝'''(Đại nhảy vọt;{{zh|s=大跃进|t=大躍進|p=Dàyuèjìn}};音漢越:đại dược tiến)羅𠸛常噲𥪝冊報[[㗂越]]朱計劃[[社會]]吧[[經濟]]𧵑[[共和人民中華]]得實現自𢆥1958𦤾𢆥1962𥆂目標使用民數孔路𧵑中國抵轉接 …
    1kB(43詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Hương liệu ?myrrh?: Một (Mạt) dược
    1kB(275詞) - 10:26、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • *【行藥】 hàng dược [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+dược&dict=vi_cn 釋] *【梗藥】 ngành dược [http://6.vndic.net/index.php?word=ngành+dược&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • ["pharmacy and pharmacology"] = {"pharmacy", "dược"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • …ận cơ thể người và hiến xác theo quy định của luật. Việc thử nghiệm y học, dược học, khoa học hay bất kỳ hình thức thử nghiệm nào khác trên cơ thể người ph …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …iới. Gộp chung các tổ chức phạm pháp [[buôn người]], buôn hàng tiêu thụ, [[dược phẩm]], lâm sản và dã thú bị nghiêm cấm, Các tổ chức buôn hàng giả tại vùng …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # [[藥品]] ([[wikipedia:vi:Dược phẩm|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …ực Việt Nam Cộng hòa không còn đủ kinh phí hoạt động, tình trạng thiếu đạn dược, vũ khí, xăng dầu đã dẫn đến hỏa lực yếu và giảm tính cơ động<br />Nguồn:… …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:dược|dược]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:D#dược|dược]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014