結果尋檢

  • * Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông …
    640拜(131詞) - 21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • # For chuhan (Definition: Tấm phản để nằm; Tiệm buôn: Phố diện (mặt trước cửa tiệm); Xem Phô (pu)) I choose 鋪(舖). For chunom (De …
    1.019拜(160詞) - 17:26、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …hành trình ký'' trên tạp chí ''Nam Phong'', số 186-189.</ref> || Thành phố Buôn Ma Thuột …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • |[[Buôn Ma Thuột|Thành phố Buôn Ma Thuột]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …ng đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý, làm cho dân ta, nhất là dân cày và dân buôn, trở nên bần cùng. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • Học hành buôn bán ra tay, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • 翁圭於廊明鄉、總永知、縣[[香茶]]、省[[承天化]]。<ref name="nho1">仍生在高原樂交(社樂交、𫢩𱺵坊統一、[[Buôn Ma Thuột|Ban Mê Thuột]]、省[[Đắk Lắk]])冊鄭公山𠬠𠊛詩歌𠬠𡎝𠫾𧗱張97</ref>翁𡘯𬨠在[[化]]。𣅶𡮈翁遶學各場 …
    46kB(1.479詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …- Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà nước - Địa danh: Nhà Bè}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …phải làm nô lệ hay bị cưỡng bức làm việc như nô lệ; mọi hình thức nô lệ và buôn bán nô lệ đều bị ngăn cấm. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …hàng tiêu thụ, [[dược phẩm]], lâm sản và dã thú bị nghiêm cấm, Các tổ chức buôn hàng giả tại vùng Đông Á có lợi nhuận mỗi năm lên khoảng 90 tỷ USD.<ref>[ht …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:buôn|buôn]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • …ng bằng nhiều nghề, như làm gia sư dạy kèm trẻ, bán hàng, làm kế toán hiệu buôn,... và nhiều khi thất nghiệp. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:buôn|buôn]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:B#buôn|buôn]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014