結果尋檢

  • * Mong: Muốn sống
    191拜(37詞) - 12:55、𣈜23𣎃1𢆥2014
  • * Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở) …
    367拜(69詞) - 15:09、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Cây sống nhờ: Tầm gửi …
    450拜(87詞) - 15:45、𣈜11𣎃3𢆥2014
  • # [[生命]] / [[事𤯩]] ([[:wikipedia:vi:Sự sống|國]]) …
    777拜(93詞) - 20:03、𣈜17𣎃1𢆥2024
  • * Lần nữa: Sống lại …
    592拜(115詞) - 12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • == 局𤯨 Cuộc sống (14排曰) == # '''[[事𤯩]] ''' ([[wikipedia:vi:Sự sống|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * Mấy cụm từ: Lần lưng (rút tiền từ ruột tượng); Lần hồi (cầm cự kiếm sống) …
    963拜(205詞) - 15:36、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • …à Hán–Nôm (Việc sử dụng chữ Nho và chữ Nôm để ghi âm tiếng Việt) trong đời sống hằng ngày. …
    1kB(189詞) - 17:27、𣈜23𣎃12𢆥2023
  • **subst:autodate|SDHL người sống|Hình người còn sống sử dụng hợp lý …
    4kB(948詞) - 10:07、𣈜15𣎃4𢆥2014
  • * 2006: ''Sống với nụ cười'' …
    2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ruby| 局𤯩|cuộc sống }} {{ruby|永久|vĩnh cửu }} {{ruby|吧得|và được }} {{ruby|𤯩又|sống lại }} {{ruby|𠓨𣈗|vào Ngày }} {{ruby|𡢐歇|sau hết}}。{{ruby|秘積|Bí tích }} {{rub …} {{ruby|吧|và }} {{ruby|𠇍念|với niềm }} {{ruby|希望|hy vọng }} {{ruby|局𤯩|cuộc sống }} {{ruby|永久|vĩnh cửu }} {{ruby|𠱊𦤾|sẽ đến}}。 …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • #[[標準化𡨸喃:sống|sống]] #* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …ã bầy tỏ quyết tâm thúc đẩy tiến bộ xã hội cũng như xây dựng các điều kiện sống tốt hơn, tự do hơn. Điều 3: Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • | 1 || {{r|𢞅𠬠𠊚,𤯨邊𠬠𠊚|Yêu Một Người, Sống Bên Một Người}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} =====Karaoke 2: Yêu Một Người Sống Bên Một Người===== …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …g quyền không ai có thể xâm-phạm được, trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự-do và quyền mưu cầu hạnh-phúc. » …các dân-tộc trên thế-giới đều sinh ra bình-đẳng; dân-tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung-sướng và quyền tự-do. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …a rõ ràng hơn và nhập liệu nhanh sẽ khiến chữ Hán Nôm phù hợp hơn với cuộc sống hiện đại.</small> …
    6kB(1.009詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …éo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng - Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở)}} …
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …thụ trung bình trong nền kinh tế. Nó có thể sử dụng để làm chỉ số của mức sống đối với những nước chậm phát triển là tốt nhất vì nó bù lại những điểm yếu …ố về kích cỡ của nền kinh tế, nhưng lại không chuẩn xác trong đánh giá mức sống. …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ray( 'Nhân vật còn sống', cats ) !== -1 || $.inArray( 'Nhân vật có thể còn sống', cats ) !== -1 ) { …
    16kB(2.116詞) - 19:59、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • Hiều được cuộc sống cực nhục, tối tăm và quá trình đồng bào các dân tộc vùng cao Tây Bắc vùng… …nội tâm, sở trường quan sát những nét riêng về phong tục, tập quán và lối sống của người Mông. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • …ột của Ngài, để ai đặt niềm tin vào Con ấy sẽ không bị chết mất nhưng được sống đời đời. …
    9kB(1.038詞) - 14:57、𣈜13𣎃6𢆥2022
  • Sống động nhất có lẽ là mô hình của Mỹ - cái nôi của kinh tế thị trường. Luật Gi …
    10kB(1.603詞) - 10:09、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • …tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh, mọi người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, có điều kiện phát triển toàn diện. …xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • ^cuộc^^sống^ 局𤯩 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • #* 鮮<sup>*</sup> {{exp|- Thực phẩm chưa ôi: Cá tươi có mang đỏ; Ăn sống nuốt tươi - Cây cối xanh tốt: Hoa tươi; Cau tươi (hạt cau không phơi khô)… …nh chính nhỏ nhất ở Việt nam: Phép vua thua lệ làng - Nhóm người chung lối sống: Làng báo; Làng văn; Làng xa mã; Làng chơi đã trở về già - Nơi công chúng: …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …a rõ ràng hơn và nhập liệu nhanh sẽ khiến chữ Hán Nôm phù hợp hơn với cuộc sống hiện đại. …
    14kB(2.145詞) - 19:46、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …a rõ ràng hơn và nhập liệu nhanh sẽ khiến chữ Hán Nôm phù hợp hơn với cuộc sống hiện đại. …
    15kB(2.230詞) - 18:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:sống|sống]] === …
    26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
  • * 吏 {{exp|- Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải… …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • # [[事𤯩]] ([[wikipedia:vi:Sự sống|國]]) ## [[動物固絏𩩖]] ([[wikipedia:vi:Động vật có dây sống|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • Trong thế kỷ 17, có khoảng 5.000 nô lệ sinh sống tại Ma Cao, cùng với họ là 2.000 người Bồ Đào Nha và 20.000 [[người Hán]].< …dân toàn quốc]] ban hành vào năm 1993, xác định rằng hệ thống kinh tế, lối sống, quyền, và tự do của Ma Cao sẽ được duy trì không thay đổi ít nhất là 50 nă …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …kienthuc.net.vn/channel/1984/201002/Nep-song-cua-nguoi-Ha-Noi-1740824/ Nếp sống của người Hà Nội] Dương Trung Quốc, (Theo Tạp chí Xưa và Nay số tháng 10/20 | tên bài=30% dân số nội thành ở Hà Nội sống dưới mức 3m²/người …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng như thường.<ref name="businessinsider.com"/> Có địa phương như [[Yimu]] sống về sản xuất hàng giả. Công nghệ hàng giả quy mô đến mức chính quyền ngần ng …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …g có lương cố định", nghĩa là thường xuyên không có công ăn việc làm, phải sống vất vơ vất vưởng.''</ref>、人民沔南(一羅於漨農村)被困𧁷𤳸仍局𪧻破、乾撅、𪯝質獨化學破壞務忙吧政冊[[挹戰略]]-"實際羅賽 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:sống|sống]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:S#sống|sống]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014