結果尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • {{𡨸漢喃準}}'''陵主席胡志明'''(Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh)、𡀳噲𱺵'''陵胡主席'''(Lăng Hồ Chủ tịch)、'''陵伯'''(Lăng Bác)、𱺵坭𢷹𡨺遺骸主席胡志明。陵得正式起工𣈜2𣎃9𢆥1973、在位置𧵑禮臺𫇰𡧲廣場𠀧亭、坭胡志明曾 {{Wikipedia|Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh}} …
    388拜(33詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''讓胡路'''(Nhượng Hồ Lộ;[[𡨸漢簡體]]:让胡路区)羅𠬠[[區 (中國)|郡]]屬[[地級市]][[大慶]]、[[省 (中國)|省]][[黑龍江]]、[[共和人民中華] {{Wikipedia|Nhượng Hồ Lộ}} …
    590拜(12詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''湖南'''([[𡨸國語]]: Hồ Nam、[[㗂中]]:湖南;[[拼音]]:Húnán)羅𠬠[[省 (中國)|省]]𧵑[[共和人民中華]]、𦣰於區域[[中南中國|中南]]𧵑國家。湖南𦣰 {{Wikipedia|Hồ Nam}} …
    692拜(10詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''湖廣填四川'''(Hồ Quảng điền Tứ Xuyên)、咍'''局移民湖廣𠓨四川'''(Cuộc di dân Hồ Quảng vào Tứ Xuyên)、指事件2達[[移居]]大規模𧵑𠊛[[湖南]]吧[[湖北]](即[[湖廣]])𦤾省[[四川]]於[[中國]]。( {{Wikipedia|Hồ Quảng điền Tứ Xuyên}} …
    1kB(47詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''西湖'''(Tây Hồ)羅𠬠[[郡]]內城𧵑[[城庯]][[河內]]、[[越南]]。𠸜郡得撻遶𠸜𧵑[[湖西]]、湖渃自然𡘯一𧵑河內㑲𨑗地盤郡。 {{wikipedia|Tây Hồ}} …
    210拜(9詞) - 11:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{biểu đồ cây|border=0| | | | | |HQLT | HQLT=1. {{r|胡 季 犛|Hồ quí Ly}}}} …| | | | | | | |HHTT | HNTT={{r|胡 元 澄|Hồ nguyên Trừng}}| HHTT=2. {{r|胡 漢 蒼|Hồ Hán Thương}}}} …
    12kB(118詞) - 21:39、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''城庯胡志明'''咍'''柴棍'''([[𡨸國語]]: Thành Phố Hồ Chí Minh; Sài Gòn)𱺵[[城庯]]佟民一、同時共𱺵中心[[經濟]]、[[文化]]、[[教育]]關重𧵑沔南[[越南]]。 …
    447拜(19詞) - 09:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |cat = [[Thể loại:Thời gian mơ hồ hay không rõ ràng]]}}<noinclude> …
    275拜(57詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …|Hoàng Mai]]{{•}}[[Long Biên]]{{•}}[[Nam Từ Liêm]]{{•}}[[Tây Hồ (quận)|Tây Hồ]]{{•}}[[Thanh Xuân]] …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • …}[[Hàng Châu]]{{•}}[[Ninh Ba]]{{•}}[[Thiệu Hưng]]{{•}}[[Hợp Phì]]{{•}}[[Vu Hồ]]{{•}}[[Phúc Châu]]{{•}}[[Hạ Môn]]{{•}}[[Nam Xương]]{{•}}[[Tế Nam]]{{•}}[[T …]]{{•}}[[Vũ Hán]]{{•}}[[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]]{{•}}[[Trường Sa, Hồ Nam|Trường Sa]]{{•}}[[Quảng Châu]]{{•}}[[Thâm Quyến]]{{•}}[[Châu Hải]]{{•}} …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * Sà sà: Là đà sát mặt hồ
    444拜(82詞) - 17:02、𣈜3𣎃1𢆥2014
  • …g]]{{·}}[[Điền Trung, Chương Hóa|Điền Trung]]{{·}}[[Khê Hồ, Chương Hóa|Khê Hồ]]{{·}}[[Viên Lâm, Chương Hóa|Viên Lâm]] …
    2kB(369詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • 形收𡮈朱集信:Boat People song.jpg
    …từ phim Thuyền nhân: Học sinh tại vùng kinh tế mới hát bài "Em mơ gặp Bác Hồ" cho một nhà báo ảnh từ Nhật Bản …
    (746×486 (77kB)) - 16:35、𣈜4𣎃1𢆥2014
  • | publisher=Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | place=Thành phố Hồ Chí Minh …
    30kB(579詞) - 11:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • 詩{{r|胡|Hồ}}{{r|春|Xuân}}{{r|香|Hương}}。茹出版文學。河內。1993。({{r|呂|Lữ}}{{r|暉|Huy}}{{r|源|Nguyên …
    1kB(90詞) - 16:33、𣈜22𣎃5𢆥2023
  • :Cầm Hồ Hàm Tử quan …
    22kB(138詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …n, Thâm Quyến|Bảo An]] {{•}} [[Phúc Điền]] {{•}} [[Long Cương]] {{•}} [[La Hồ]] {{•}} [[Nam Sơn, Thâm Quyến|Nam Sơn]] {{•}} [[Diêm Điền, Thâm Quyến|Diêm …Giang]] {{•}} [[Kim Bình, Sán Đầu|Kim Bình]] {{•}} [[Long Hồ, Sán Đầu|Long Hồ]] {{•}} [[Nam Áo]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{Wikipedia|Trường Sa, Hồ Nam}} …
    3kB(36詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Xương}}、𢧚翁㵋𥙩筆名秀𦝺、翥翁技𡗋:「𦭷𦝺為徴𦋦哿筆。身形𢧚㵋仰如𣠗」(蹺『回記』𧵑秀𦝺)。</ref>、𠸜實:{{r|'''胡仲孝'''|Hồ Trọng Hiếu}}([[1900]]—[[1976]])、羅𠬠[[茹詩]]嘲諷[[越南]]。蹺各茹研究[[文學]]、時『貝近姅[[世紀]]擒筆𥾽 …、翁扒頭「𫄓病」爫詩。𥪝『回記』、翁計吏:「…碎決心學爫詩。𠓀歇碎𧷸部『漢越文考』扺硏究各體詩歌、[[詞]]、[[賦]]、𠱤𧷸𠯹集詩𧵑{{r|胡春香|Hồ Xuân Hương}}、秀昌、{{r|安堵|Yên Đổ}}、{{r|傘沱|Tản Đà}}、{{r|陳峻塏|Trần Tuấn Khải}}、𠯹作 …
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …江]]、[[中國]]。𠓀低、湖曾𣎏𡗉𠸛恪憢如'''湖湄沱'''(hồ My Đà)、'''湖忽汗'''(hồ Hốt Hãn)或'''湖畢爾騰'''(hồ Tất Nhĩ Đằng)。 {{Wikipedia|Hồ Kính Bạc}} …
    2kB(123詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hất giai Ân phi }}{{r|[[胡氏芷]]|Hồ Thị Chỉ}}(1902-1982),𡥵𡛔官[[尚書]]{{r|[[胡得忠]]|Hồ Đắc Trung}}。婆羅正妃淂朝廷𡠣𠳨𡢐啓定𨖲𡾵。 …
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Bành Hồ]], [[Bình Đông (huyện)|Bình Đông]], [[Gia Nghĩa (huyện Đài Loan)|Gia Nghĩa] …|Đại An]]<br />[[Đại Đồng, Đài Bắc|Đại Đồng]]<br />[[Nam Cảng]]<br />[[Nội Hồ]]<br />[[Sỹ Lâm|Sĩ Lâm]]<br />[[Tín Nghĩa, Đài Bắc|Tín Nghĩa]]<br />[[Trung …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *Để, ngõ hầu (cổ văn): Thứ cơ hồ (để) …
    1kB(238詞) - 15:46、𣈜29𣎃6𢆥2021
  • <li>[[Thành phố Hồ Chí Minh]]</li> …
    2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | network = [[Đài Truyền hình Hồ Nam]] …
    3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …m Dân chủ Cộng hòa. - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III. Phông Phủ Thủ tướng, hồ sơ 586, tờ số 1 – 3]] …
    5kB(594詞) - 06:57、𣈜28𣎃1𢆥2024
  • …iến vào sinh hoạt văn hóa của quốc gia. Vào thời Nhà Trần ở thế kỷ 14, Nhà Hồ ở đầu thế kỷ 15 và Nhà Tây Sơn ở thế kỷ 18, xuất hiện khuynh hướng dùng chữ …
    3kB(424詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • <p style="text-align:right">HỒ CHÍ MINH</p> …
    3kB(434詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …=[[Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh]]<br />[[Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh]] | hệ tư tưởng =[[Chủ nghĩa Mác-Lênin]]<br>[[Tư tưởng Hồ Chí Minh]] …
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{dablink|Bài này nói về một quận của Hà Nội, về hồ cùng tên, xem bài [[湖還劍]].}} * [[Hồ Hoàn Kiếm (phố Hà Nội)|Hồ Hoàn Kiếm]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{r|陳高雲|Trần Cao Vân}}吧{{r|蔡翩|Thái Phiên}}。維新読書吧㦖﨤𠄩𠊛呢。𣈜𣋚𡢐,𠀧𠊛共𦥃鉤𩵜𣄒{{r|後湖|Hậu hồ}},𤤰維新同意共參加起義。起義豫定淂組織𠓨1𣇞𤍎𣈜[[3𣎃5]]。 …[陳高雲]]|Trần Cao Vân}}欺𪦆被㨫𥪝𦞐,𢘾淂𠊛拸信咮{{r|胡得忠|Hồ Đắc Trung}}嗔淂領𣍊罪吧嗔牠咮𤤰。{{r|胡得忠|Hồ Đắc Trung}}爫案覩𣍊罪咮4𠊛{{r|[[蔡翩]]|Thái Phiên}},{{r|[[陳高雲]]|Trần Cao Vân}},{{r|[ …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *【東胡】 đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=đông+hồ&dict=vi_cn 釋] *【幀東胡】 tranh đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+đông+hồ&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • *[[Tonle Sap]] – {{r|㴜湖|Biển Hồ}} …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𨙖自數1咮𦥃數14),<ref>蹺{{r|淸浪|Thanh Lãng}},張61。</ref> {{r|秀𦟖|[[Tú Mỡ]]}}({{r|胡仲孝|Hồ Trọng Hiếu}}),{{r|黃道|[[Hoàng Đạo]]}}({{r|阮祥龍|Nguyễn Tường Long}}),{{r|石嵐|[[ …𡤓]],小說𧵑自力文團,傳𥐇貯情𧵑{{r|石嵐|[[Thạch Lam]]}}(𥪝「自力文團」),{{r|淸淨|[[Thanh Tịnh]]}},[[Hồ Dzếnh]],{{r|阮恂|[[Nguyễn Tuân]]}}… 𥪝壙時間𧘇,𩁱自力文團𢭲𠯹作品出色𧵑{{r|一靈|Nhất Linh}},{{r| …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …com.vn/bac-ho-va-viec-xay-nha-qh-chuyen-bay-gio-moi-ke-7487.html|title=Bác Hồ và việc xây nhà QH - Chuyện bây giờ mới kể|publisher=Báo điện tử Xây dựng|a …
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |ct hình = Theo chiều kim đồng hồ từ bên trên: [[Thiên An Môn]], [[Thiên Đàn (đền)|Thiên Đàn]], [[Nhà hát lớn …
    5kB(892詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | [[城庯胡志明]] || Thành phố Hồ Chí Minh || [[郡1]] || Quận 1 …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …]],石嵐𥙩𡢼吧淂𠊛姊({{r|阮氏世|Nguyễn Thị Thế}})讓吏间茄𡮈在頭廊{{r|安輔|Yên Phụ}},塤{{r|[[湖西]]| Hồ Tây}}([[河內]])咮𡢼重⚡翁𣄒。 …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …người Việt - Hoặc: Hay là - Đặt điều kiện: Miễn là - Sà sà: Là đà sát mặt hồ<br/>{{Omichuhan}} || 1 …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • …剒衆𫥨抵𠬉入差𡨸漢喃。<br/><small>Nếu hai sự kết hợp chữ Quốc ngữ có thể gây ra sự mơ hồ, hãy sử dụng '''dấu lược''' <code>'</code> để tách chúng ra để tránh nhập… …
    11kB(1.716詞) - 10:59、𣈜30𣎃4𢆥2024
  • …𠀧、文化越南遶向文化民族<ref>《𠬠向接近文化越南》(Một hướng tiếp cận văn hóa Việt Nam)、胡連(𡨸空確定,國:Hồ Liên)、NXB文學2008(NXB Văn Học 2008)</ref>。 *''Một hướng tiếp cận văn hóa Việt Nam'', Hồ Liên, NXB Văn Học 2008 …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Hồ-chí-Minh (chủ-tịch), Trần-huy-Liệu, Võ-nguyên-Giáp, Chu-văn-Tấn, Dương-đức- …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • :烏 = 汪胡切 — Uông hồ thiết = Ô (THĐTĐ) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hân dân. Cách mạng tháng Tám thành công, ngày 2 tháng 9 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam dân chủ cộng hò …nhân dân lao động và của cả dân tộc, lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • # [[銅壺]] ([[wikipedia:vi:Đồng hồ|國]]) # [[五大湖]] ([[wikipedia:vi:Ngũ Đại Hồ|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • # {{note|27}} [[:wikisource:zh:三國志/卷27|Quyển 27 - Ngụy thư, Quyển 27: Từ Hồ nhị Vương truyện]] …{note|62}} [[:wikisource:zh:三國志/卷62|Quyển 62 - Ngô thư, Quyển 17: Thị Nghi Hồ Tống truyện]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …g diện tham gia bảo hiểm y tế; rút kinh nghiệm việc triển khai dự án đường Hồ Chí Minh; đẩy nhanh tiến độ, hoàn thành các dự án thành phần đã được bố trí …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …出身自界學者吧行政羅{{r|[[范瓊]]|Phạm Quỳnh}}, {{r|[[太文纂]]|Thái Văn Toản}},{{r|[[胡得愷]]|Hồ Đắc Khải}},{{r|[[吳廷琰]]|Ngô Đình Diệm}}吧{{r|[[裴鵬團]]|Bùi Bằng Đoàn}}𥆂𠳙替各尚書𦓅𪽳或 …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ăn Miếu - Quốc Tử Giám|Khuê Văn Các]]{{•}}[[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Minh]]{{•}}[[Nhà hát Lớn Hà Nội|Nhà hát Lớn]] …𧵑各𣳔瀧古。𥪝區域内城、[[湖西]]固面積𡘯一、 壙500[[Hecta|ha]]、㨂𦠘𡀔關重𥪝空景都市、𣈜𫢩得包縈𤳄𡗉客僝、别署 ([[:File:Hồ Tây.jpg|䀡影]])。 [[湖鎌]]㑲於中心歷史𧵑城庯、區域岑熨一、㫻𡨹𠬠位置特别對唄河内。𥪝區域内於固體計細仍湖浽㗂恪茹[[竹帛]]、 [[禪 …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Tư Sở}}被辭咥空咮𠾔接,世旅-{{r|窗金|Song Kim}}淂{{r|石嵐|Thạch Lam}}𡁹𧗱𣄒終𥪝𡾵茄𦽰边{{r|[[湖西]]|Hồ Tây}}。<ref name=r>{{r|窗金|Song Kim}} 1995</ref> 𠬠時間𡢐,{{r|石嵐|Thạch Lam}}撾𠁀為病肺 …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …g đằng sau Chiến tranh Việt Nam lại là một phong trào dân tộc mãnh liệt do Hồ Chí Minh lãnh đạo)</ref><ref name="Hall"/><ref>[[Frances FitzGerald]], ''Fi …Our Vietnam: The War 1955-1975 by A.J.Langguth</ref> 吧正統現𠉞𧵑政府越南<ref name="Hồ Khang"/>吻䁛戰爭越南得併自1954或1955𦤾1975、爲遶戶源㭲𧵑戰爭扒源自各計劃干涉𧵑花旗𠓨越南、本扒頭演𠚢𣦍自𢆥1954。 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • |Chú thích bản đồ 2 = {{nowrap|Theo chiều kim đồng hồ từ phía trên bên phải:<br> [[Di tích Nhà thờ Thánh Phaolô]]; [[Casino Lisbo …Conde S. Januário]] (仁伯爵綜合醫院), và một bệnh viện tư lớn là [[bệnh viện Kính Hồ]] (鏡湖醫院), cả hai đều nằm trên bán đảo Ma Cao, cùng với chúng là một bệnh vi …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ên có sức lôi cuốn, lay động người đọc. Năm 1996 ông được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:hồ|hồ]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:H#hồ|hồ]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014