𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
板㑄
:
Danh sách đô thị đông dân nhất thế giới
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
䀡
討
𢯢
Danh sách
đô thị đông dân nhất thế giới
Tokyo
–
Yokohama
Delhi
Seoul
–
Incheon
Jakarta
Manila
Mumbai
New York
São Paulo
Thành phố Mexico
Thượng Hải
Cairo
Osaka
–
Kobe
–
Kyoto
Kolkata
Thâm Quyến
Los Angeles
Bắc Kinh
Moskva
Karachi
Istanbul
Buenos Aires
Đông Hoản
Rio de Janeiro
Quảng Châu
–
Phật Sơn
Dhaka
Lagos
Paris
Nagoya
Chicago
Kinshasa
Lima
Bogotá
Luân Đôn
Đài Bắc
Thành phố Hồ Chí Minh
Chennai
Johannesburg
–
East Rand
Bangalore
Lahore
Tehran
Vùng Ruhr
(
Essen
–
Düsseldorf
)
Bangkok
Hồng Kông
Hà Nội
Thiên Tân
Trùng Khánh
Bandung
Bagdad
Santiago
Kuala Lumpur
Toronto
–
Hamilton
體類
:
Bản mẫu địa lý
轉𢷮朝㢅內容界限